Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – せい (sei)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3.
19. ~せい
a. Ý nghĩa: do ~ dẫn đến kết quả tiêu cực, khiển trách.
b.Liên kết: [Danh từ/Động từ /Tính từ] ở dạng bổ nghĩa cho danh từ
あの人のせいでみんなが迷惑している。
Ano hito no sei de min’na ga meiwaku shite iru.
Vì người đó mà mọi người gặp rắc rối.
景気が悪いせいでボーナスが減った。
Keiki ga warui sei de bōnasu ga hetta.
Vì tình hình kinh tế xấu đi mà tiền thưởng giảm.
試合に負けたのはミスをした私のせいだ。
Shiai ni maketa no wa misu o shita watashi no seida.
Thua trận là do lỗi lầm của tôi.
大気汚染が悪化したのは、政府が何の対策も立てなかったせいだ。
Taiki osen ga akka shita no wa, seifu ga nani no taisaku mo tatenakatta seida.
Tình trạng ô nhiễm không khí xấu đi là do chính phủ không có biện pháp đối phó.
彼女は何でも人のせいにするから嫌われている。
Kanojo wa nani demo hitonoseinisuru kara kirawa rete iru.
Cô ta bị ghét vì cái gì cũng đổ tội cho người khác.