Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 6

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 6

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 6
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 在

TẠI ざい
不在 BẤT TẠI ふざい Vắng mặt
現在 HIỆN TẠI げんざい Hiện tại

② 取

THỦ と・る
取る THỦ とる Lấy, hái, ngắt
受け取る THỤ THỦ うけとる Nhận, lấy
受取人 THỤ THỦ NHÂN うけとりにん Người nhận

③ 預

DỰ よ/あず・ける
預金 DỰ KIM よきん Tiền gửi
 預ける DỰ あずける Gửi, giao phó

④ 衣

Y
衣類 Y LOẠI いるい Quần áo vải vóc
衣服 Y PHỤC いふく Quần áo

⑤ 参

THAM さん/まい・る
参加 THAM GIA さんか Tham gia
参考書 THAM KHẢO THƯ さんこうしょ Sách tham khảo
参る THAM まいる Đến, đi (khiêm nhường)

⑥ 達

ĐẠT たつ
上達 THƯỢNG ĐẠT じょうたつ Tiến bộ, tiến triển
速達 TỐC ĐẠT そくたつ Giao hàng nhanh
友達 HỮU ĐẠT ともだち Bạn bè

⑦ 勤

CẦN きん/つと・める
通勤 THÔNG CẦN つうきん Đi làm
勤める CẦN つとめる Làm việc

⑧ 帯

ĐỚI たい/おび
携帯(電話) HUỀ ĐỚI けいたい ĐIện thoại di động
時間帯 THỜI GIAN ĐỚI じかんたい Khoảng thời gian
ĐỚI おび Dây đeo, thắt lưng obi

***