Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 3
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
そでなし | n | Áo không tay( sát nách) | |
はんそで | 半そで | n | áo ngắn tay |
ながそで | 長そで | n | áo dài tay |
むじ | 無地 | n | áo trơn (không có họa tiết) |
がら | 柄 | n | có hoa văn |
もよう | 模様 | n | có hoa văn |
しま | n | sọc vằn | |
みずたま | 水玉 | n | hột mè, chấm chấm |
はながら | 花柄 | n | kiểu hoa văn |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
にあう | 似合う | hợp, vừa | |
きにいる | 気に入る | yêu thích | |
おきにいり | お気に入り | yêu thích | |
このむ | 好む | thích | |
このみ | 好み | thích | |
めだついろ | 目立つ色 | màu nổi | |
はでな | lòe loẹt, màu mè | ||
じみな | 地味な | giản dị, mộc mạc | |
にんきのあるデザイン | 人気のあるデザイン | thiết kế được ưa chuộng | |
はやっている | đang thịnh hành | ||
はやり | thịnh hành | ||
りゅうこう | 流行 | thịnh hành | |
サイズをたしかめる | サイズを確かめる | xác nhận kích cỡ | |
サイズをかくにんする | サイズを確認する | xác nhận kích cỡ | |
サイズがあう | サイズが合う | vừa kích cỡ | |
ゆるい | lỏng lẻo | ||
きつい | chật | ||
しなものをかごにいれる | 品物をかごに入れる | bỏ đồ vào rổ | |
セールでかう | セールで買う | mua đồ giảm giá | |
バーゲンでかう | バーゲンで買う | mua đồ giảm giá | |
デパートのとくばいひん | デパートの特売品 | hàng hóa khuyến mãi ở thương xá | |
30パーセントオフ | giảm 30% | ||
3わりびき | 3割引き | giảm 30% | |
うりきれる | 売り切れる | bán hết | |
うりきれ | 売り切れ | bán hết | |
ほんもののダイヤモンド | 本物のダイヤモンド | kim cương thật | |
にせもの | にせ物 | đồ giả | |
とくをする | 得をする | có lợi | |
そんをする | 損をする | bị thiệt |
***