Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 5
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ノートパソコン | n | máy tính xách tay | |
キーボード | n | bàn phím | |
マウス | n | chuột (máy tính) | |
デスクトップ(パソコン) | n | màn hình desktop | |
はじめてパソコンをさわる | 初めてパソコンをさわる | v | lần đầu đụng vào máy tính |
しょしんしゃ | 初心者 | n | người mới bắt đầu |
にゅうもんこうざをうける | 入門講座を受ける | v | tham gia lớp học nhập môn |
パソコンになれる | パソコンに慣れる | v | quen với máy tính |
しんせいひん | 新製品 | n | sản phẩm mới |
しんぴん | 新品 | n | hàng mới |
ちゅうこ | 中古 | n | hàng second-hand |
がめんをみる | 画面を見る | v | nhìn màn hình |
ソフト(ウェア)をインストールする | v | cài phần mềm | |
スタートボタンをクリックする | v | nhấn chuột vào nút start | |
ファイルをひらく | ファイルを開く | v | mở tập tin |
ファイルをとじる | ファイルを閉じる | v | đóng tập tin |
ねんがじょうをつくる | 年賀状を作る | v | làm thiệp chúc tết |
(インター)ネットにつなぐ | v | kết nối internet | |
せかいじゅうとつながる | 世界中とつながる | v | kết nối với thế giới |
じょうほうをえる | 情報を得る | v | thu nhận thông tin |
オークションにさんかする | オークションに参加する | v | tham gia buổi đấu giá |
オークションにしなものをだす | オークションに品物を出す | v | đưa sản phẩm vào buổi đấu giá |
しゅっぴんする | 出品する | v | trưng bày hàng |
ホームページをつくる | ホームページを作る | v | tạo website |
ブログをはじめる | ブログを始める | v | tạo blog |
***