Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng
Với những các bạn đang học chuyên ngành về điều dưỡng, y tá để sang Nhật, thì việc học các từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết.
Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng.

– 異常月経 / いじょうげっけい : kinh nguyệt không bình thường
– 湯治 / とうじ : trị bệnh bằng cách ngâm mình suối nước nóng
– 包帯を取りかえる / ほうたいをとりかえる : thay băng
– 車椅子 / くるまいす : Xe lăn
– ベビーカー : xe đẩy trẻ em

– 杖 / つえ : cái gậy
– おまる : cái bô
– うんこする : đi nặng
– おしっこする : đi nhẹ
– おまるにうんちする : đi ị vào bô

– 病人用 / びょうにんよう : dành cho người bệnh
– 瀕死 / ひんし : sắp chết, hấp hối
– 筋肉痛 / きんにくつう : Đau cơ
– 胸が痛い むねがいたい : đau ngực
– 胸が苦しい むねがくるしい : tức ngực

– 関節痛 / かんせつつう : đau khớp
– 寒気がする / さむけがする : cảm thấy lạnh
– 咳 / せき : ho
– 花粉症 / かふんしょう : dị ứng phấn hoa
– やけど : bỏng

– 下痢 / げり : tiêu chảy
– やせてきた : đã gầy đi
– しゃっくり : nấc cục
– ただれ : sưng, mưng mủ ở da
– 吐き気がする / はきけがする : cảm thấy buồn nôn

– ねすぎる : ngủ quá nhiều
– 血圧が高い / けつあつがたかい : huyết áp cao
– 血痰が出る / けったんがでる :đờm ra máu
– 呼吸困難 / こきゅうこんなん : khó thở
– 腰が痛い / こしがいたい : đau hong

– 腰痛 / ようつう : đau lưng
– 歯痛 / しつう : đau răng
– 痔がある / じがある : bệnh trỉ
– 耳が痛い / みみがいたい : đau tai
– 耳鳴り / みみなり : ù tai

– 食欲がない / しょくよくがない : chán ăn
– 水筒 / すいとう : thủy đậu
– 息苦しい / いきぐるしい : khó thở
– 体がだるい : mệt mỏi
– 虫垂炎 / ちゅうすいえん : đau ruột thừa

– 聞こえにくい : nghe không rõ
– 頭が痛い : đau đầu
– 頭痛 ずつう : đau đầu
– 動悸がする / どうきがする : tim đạp nhanh
– 尿が出ない / にょうがでない : tiểu không được

– ねつがある : sốt
– 捻挫 ねんざ : bông gâng
– 発疹がある / はっしんがある : nổi mề đâi
– 皮膚がむくむ / ひふがむくむ : bị ngứa
– 皮膚が乾く / ひふがかわく : da khô

– 太ってきた : mập lên
– はなづまり : ngẹt mũi
– 不整脈 / ふせいみゃく : tim đập nhanh
– 不眠症 / ふにんしょう : mất ngủ
– 腹痛 / ふくつう : đau bụng

– 腹がはる : bụng đầy hơi
– たんがでる : có đờm
– 眠れない / ねむれない : không ngủ được
– 胃炎 / いえん : viêm dạ dày
– 胃潰瘍 / いかいよう : lở loét dạ dày

– 肝硬変 / かんこうへん : bệnh sơ gang
– 肝臓病 / かんぞうびょう : phong thấp
– ガン : ung thư
– 急性 / きゅうせい: cấp tính
– 陰性 / いんせい : âm tính

– 結核 / けっかく : bệnh lao
– こつそしょうしょう : loãng xương
– 食中毒 / しょくちゅうどく : ngộ độc thức ăn
– 心筋梗塞 / しんきんこうそく : nhồi máu cơ tim
– 糖尿病 / とうにょうびょう : bệnh tiêu đường

– 認知症 / にんちしょう : suy giảm trí nhớ
– 脳卒中 / のうそっちゅう : tai biến mạch máu não
– 慢性 / まんせい : mãn tính
– 不整脈 / ふせいみゃく : mạch không đều
– 頭痛薬 / ずつうやく : thuốc đau đầu

– 睡眠薬 / すいみんやく : thuốc ngủ
– バンドエイド : bang cá nhân
– 麻酔薬 / ますいやく : thuốc gây mê
– 抗生剤 / こうせいざい : thuốc kháng sinh
– 鎮静剤 / ちんせいざい : thuốc an thần
– 湿布薬 / しっぷぐすり : thuốc giảm sưng

Bộ từ vựng được nhóm Phiên Dịch Nhật – Việt chia sẻ.
Chúc các bạn học tốt!