Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành Hàn
Cùng chia sẻ đến các bạn danh dách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn.
Một số từ vựng thuộc lĩnh vực hàn,các từ vựng này hay dùng ở trên lớp học chuyên ngành hàn.
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng và làm việc ở Nhật Bản.
Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ.
Chúc bạn học tốt, thi tốt.


カーボンブラシ/せきたんブラシ 石炭ブラシ : Chổi than
ようせつぼう 溶接棒 : Que hàn
ようせつき 溶接機 : Máy hàn
あっせつ 圧接 : Hàn ép, hàn có áp lực
でんきはんたごで 電気半田ごて : Máy hàn điện
炭酸 (たんさん) : khí CO2
アーク : hồ quang, tia lửa điện
炭素 (たんそ) : khí O2
炭素アーク切断 (たんさんアークせつだん) : cắt hồ quang cacbon
ガス (がす) : khí ga

Download : Here

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Từ vựng các loại hoa quả bằng tiếng Nhật