Từ vựng tiếng Nhật về Điện Thoại
Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại.
Từ vựng tiếng Nhật về điện thoại như 携帯電話 (keitaidenwa) là điện thoại di động, 公衆電話 (kousyudenwa) điện thoại công cộng. Điện thoại là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Nghĩa |
電話 | でんわ | denwa | Điện thoại |
携帯電話 | けいたいでんわ | keitai denwa | Điện thoại di động |
公衆電話 | こうしゅうでんわ | koushuu denwa | Điện thoại công cộng |
固定電話 | こていでんわ | kotei denwa | Máy bàn, điện thoại cố định |
スマートフォン | sumaato fon | Điện thoại thông minh | |
電話をかける | でんわをかける | denwa wo kakeru | Gọi điện thoại |
電話する | でんわする | denwa suru | Gọi điện thoại |
かけ直す | かけなおす | kakenaosu | Gọi lại |
電池 | でんち | denchi | Pin |
バッテリー | batterii | Pin | |
モバイルバッテリー | mobairu batterii | Pin dự phòng, pin di động | |
マイクロUSBケーブル | maikuro USB kēburu | Cáp USB | |
変換ケーブル | へんかんケーブル | henkan kēburu | Cáp kết nối, cáp chuyển đổi |
コネクタ | konekuta | Kết nối | |
充電器 | じゅうでんき | juuden ki | Sạc |
電話番号 | でんわばんごう | denwa bangou | Số điện thoại |
電話番号を変更する | でんわばんごうをへんこうする | tenwabangō o henkō suru | đổi số điện thoại |
SIM カード | shimu kādo | Thẻ sim | |
SIMカードを挿入する | SIMカードをそうにゅうする | shimu kādo o sōnyū suru | Gắn thẻ sim |
SIMカードを取り外す | SIMカードをとりはずす | shimu kādo o torihazusu | Tháo thẻ sim |
SIMカードを交換す | SIMカードをこうかんする | shimu kādo o kōkan su | Đổi thẻ sim |
電源を切る | でんげんをきる | dengen wo kiru | Tắt nguồn |
電話が鳴っている | でんわがなっている | denwa ga natte iru | Điện thoại đang reo |
長距離電話 | ちょうきょりでんわ | choukyori denwa | Điện thoại đường dài |
局番 | きょくばん | kyokuban | Mã vùng |
国コード | くにコード | kuni koodo | Mã nước |
シグナル | shigunaru | Tín hiệu | |
メッセージ | messeeji | Tin nhắn | |
メッセージを送る | メッセージをおくる | messēji o okuru | Gửi tin nhắn |
メッセージを受け取る | メッセージをうけとる | messēji o uketoru | Nhận tin nhắn |
サウンド | saundo | Âm thanh | |
着信音 | ちゃくしんおん | chakushin on | Nhạc chuông |
モバイルデータ | mobairudēta | Dữ liệu di động | |
お話し中 | おはなしちゅう | ohanashi chuu | Máy bận |
通信 | つうしん | tsuushin | Truyền tín hiệu |
電話カード | でんわカード | denwa kādo | Thẻ điện thoại |
配電盤 | はいでんばん | haiden ban | Tổng đài |
バイブレーション | baibureeshon | Chế độ rung | |
サイレントモード | sairentomōdo | Chế độ im lặng | |
機内モード | きないモード | kinai moodo | Chế độ máy bay |
スクリーンショット | sukuriin shotto | Chụp ảnh màn hình | |
シンボル | shinboru | Biểu tượng | |
画面 | がめん | gamen | Màn hình |
スクリーン | sukuriin | Màn hình | |
タッチスクリーン | tacchisukuriin | Màn hình cảm ứng |
Xem thêm bài liên quan:
Từ vựng tiếng Nhật về Quần Áo, Trang Phục
65 Trạng từ chỉ THỜI GIAN trong tiếng Nhật