Home / Từ vựng / Các từ chi động tác trong tiếng Nhật

Các từ chi động tác trong tiếng Nhật

Các từ chi động tác trong tiếng Nhật
Trong bài hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về các từ chỉ động tác trong tiếng Nhật.

Kanji Hiragana Romaji Meaning
動き うごき ugoki Động tác
飛ぶ とぶ tobu Bay
跳ぶ とぶ tobu Nhảy
登る のぼる noboru Trèo, leo.
走る はしる hashiru Chạy
泳ぐ およぐ oyogu Bơi
潜る もぐる moguru Lặn
飛び込む とびこむ tobikomu Nhảy xuống; lào vào
逆立ちする さかだちする sakatachisuru Lộn ngược, trồng cây chuối.
這う はう hau Bò, trườn
蹴る ける  keru Đá, xúc
振る ふる furu Vẫy
持ち上げる もちあげる mochiageru Nâng, nhấc
投げる なげる nageru Ném
叩く たたく tataku Đấm, đập, vỡ, đánh
引く ひく hiku Kéo
押す おす osu Đẩy
曲げる まげる mageru Uốn, gập, bẻ cong
伸ばす のばす  nobasu Duỗi thẳng, kéo dài ra
転ぶ ころぶ korobu Ngã
振り向く ふりむく furimuku Ngoảnh lại
行く いく  iku đi
座る すわる  suwaru ngồi
立つ たつ  tatsu đứng
持つ もつ motsu để nắm giữ (trong tay của một người)

Xem thêm:
1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giàn Giáo