Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をもとにして (o moto ni shite)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3.
94. ~をもとに(して)
a. Ý nghĩa: “Căn cứ vào ~”, “trên cơ sở ~”
b. Cấu trúc: N + をもとに(して)
この映画は実際にあった事件をもとに作られた。
Kono eiga wa jissai ni atta jiken o moto ni tsukura reta.
Bộ phim này được làm dựa trên sự kiện có thật.
試験の結果をもとに合否を決める。
Shiken no kekka o moto ni gōhi o kimeru.
Quyết định đỗ hay trượt dựa trên kết quả của kì thi.
これは10年前のデータをもとにしたグラフなので、現状とは違っている。
Kore wa 10-nen mae no dēta o moto ni shita gurafunanode, genjō to wa chigatte iru.
Vì đây là đồ thị dựa trên tư liệu của 10 năm trước nên nó khác so với hiện tại.
考古学者は一つの土器の破片をもとにして、古代人の生活を推理する。
Kōkogaku-sha wa hitotsu no doki no hahen o moto ni shite, kodaibito no seikatsu o suiri suru.
Nhà khảo cổ học dựa vào một mảnh gốm vỡ để suy đoán về cuộc sống của người cổ đại.
父の遺産をもとにして商売を始めた。
Chichi no isan o moto ni shite shōbai o hajimeta.
Tôi bắt đầu công việc kinh doanh dựa vào những gì bố để lại.