Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 6

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 6

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 6
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 接

TIẾP せつ
接続 TIẾP TỤC せつぞく Kết nối, tiếp nối
面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn, gặp mặt

② 続

TỤC ぞく
つづ・く/つづ・ける
接続 TIẾP TỤC せつぞく Tiếp nối, kế tiếp
続く TỤC つづく Tiếp tục (Tự động từ)
続ける TỤC つづける Tiếp tục (Tha động từ)

③ 示

THỊ じ/しめ・す
表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị, biểu hiện
 指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, yêu cầu
示す THỊ しめす Thể hiện

④ 戻

LỆ もど・す/もど・る
戻る LỆ もどる Quay lại (Tự dộng từ)
戻す LỆ もどす Quay lại (Tha dộng từ)

⑤ 完

HOÀN かん
完了 HOÀN LIỄU かんりょう Hoàn toàn, hoàn thành
完全 HOÀN TOÀN かんぜん Toàn bộ, toàn vẹn

⑥ 了

LIỄU りょう
了解 LIỄU GIẢI りょうかい Hiểu, đồng ý
終了 CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc, hết hạn

⑦ 登

ĐĂNG とう/と/のぼ・る
登録 ĐĂNG LỤC とうろく Đăng ký
登山 ĐĂNG SƠN とざん Leo núi
登る ĐĂNG のぼる Leo

⑧ 録

LỤC ろく
記録 KÝ LỤC きろく Ghi chú, record
録音 LỤC ÂM ろくおん Ghi âm
録画 LỤC HỌA ろくが Ghi hình

***