Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 1
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 砂 |
SA | さ/すな | |
砂糖 | SA ĐƯỜNG | さとう | Đường |
砂 | SA | すな | Cát |
② 塩 |
DIÊM | えん/しお | |
食塩 | THỰC DIÊM | しょくえん | Muối ăn |
塩 | DIÊM | しお | Muối |
③ 油 |
DU | ゆ/あぶら | |
しょう油 | DU | しょうゆ | Nước tương |
石油 | THẠCH DU | せきゆ | Dầu (xăng) |
灯油 | ĐĂNG DU | とうゆ | Dầu hỏa |
油 | DU | あぶら | Dầu |
④ 緑 |
LỤC | りょく/みどり | |
緑茶 | LỤC TRÀ | りょくちゃ | Trà xanh |
緑(色) | LỤC SẮC | みどり(いろ) | Màu xanh |
⑤ 紅 |
HỒNG | こう/べに | |
紅茶 | HỒNG TRÀ | こうちゃ | Trà |
口紅 | KHẨU HỒNG | くちべに | Son môi |
⑥ 冊 |
SÁCH | さつ | |
~冊 | SÁCH | さつ | Đơn vị đếm (quyển) |
冊数 | SÁCH SỐ | さっすう | Số lượng sách |
⑦ 個 |
CÁ | こ | |
~個 | CÁ | こ | Đơn vị đếm vật |
個数 | CÁ SỐ | こすう | Số vật |
個人 | CÁ NHÂN | こじん | cá nhân |
⑧ 枚 |
MAI | まい | |
~枚 | MAI | まい | Đơn vị đếm (tờ) |
枚数 | MAI SỐ | まいすう | Số tờ |
***