Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian (時間)

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian (時間)

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian (時間)
Cùng chia sẻ với các bạn bột từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thờ gian được trích trong giáo trình 日本語単語スピードマスター Standard 2400.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
時間 じかん jikan thời gian
昨日  きのう  kinou hôm qua
昨日 さくじつ sakujitsu hôm qua
一昨日 いっさくじつ  issakujitsu hôm kia
昨年 さくねん sakunen năm ngoái ; năm trước
去年 きょねん  kyonen năm ngoái ; năm trước
しあさって  shiasatte ba hôm nữa
先々週 せんせんしゅう  sensenshuu 2 tuần trước
先日 せんじつ  senjitsu hôm trước
当日 とうじつ  toujitsu hôm đó
翌日 よくじつ  yokujitsu ngày hôm sau; ngày tiếp theo
翌週 よくしゅう yokushuu tuần sau; tuần tiếp theo
翌月 よくげつ  yokugetsu tháng sau
近いうちに ちかいうちに  chikai uchi ni dịp gần nhất
後日 ごじつ  gojitsu hôm sau; Một ngày khác
今後 こんご kongo từ nay về sau
当時 とうじ touji thời đó; tại thời điểm đó
以前 いぜん  izen trước đây
以後 いご  igo sau này
以来 いらい  irai từ; sau khi; từ đó đến nay
卒業して 以来 Sotsugyō shite irai từ sau khi tốt nghiệp
以降 いこう  ikou sau
7時以降 7-Ji ikou sau 7 giờ
時期 じき  jiki thời kì
延期 えんき enki hoãn lại
上/中/下旬 じょう/ ちゅう/ げ じゅん Ue/ naka/ gejun thượng /trung/ hạ tuần.
月末 げつまつ  getsumatsu cuối tháng
年末年始 ねんまつねんし  nenmatsunenshi cuối năm đầu năm.
ゴールデンウィーク  goorudeniiku tuần lễ vàng
元旦 がんたん  gantan mùng 1 Tết
平日 へいじつ  heijitsu ngày thường
祝日 しゅくじつ shukujitsu ngày lễ
休日 きゅうじつ  kyuujitsu ngày nghỉ
期間 きかん  kikan thời gian ; khoảng thời gian
延長 えんちょう  enchou kéo dài
シーズン  shiizun mùa
臨時 りんじ  rinji tạm thời
休暇 きゅうか  kyuuka nghỉ
夜中 よなか yonaka nửa đêm
深夜 しんや  shinya đêm khuya
明ける あける  akeru rạng sáng
夜が明ける よがあける yo ga akeru  rạng sáng
週明ける しゅうあける Shuu akeru đầu tuần
初め はじめ hajime đầu tiên
今年の初めて ことしのはじめ Kotoshi no hajimete đầu năm nay
あと ato  sau
さい  sai khi (dùng khi có cái gì đó chuẩn bị diễn ra)
外出の際 がいしゅつのさい Gaishutsu no sai khi ra ngoài
同時 どうじ  douji đồng thời
たった今 たったいま  tattaima vừa mới
早め はやめ hayame sớm
現在 げんざい  genzai hiện tại
過去 かこ  kako quá khứ
未来 みらい  mirai tương lai
将来 しょうらい  shourai tương lai (của mình)
一生 いっしょう  isshou một đời
永遠 えいえん  eien vĩnh viễn
現代 げんだい gendai hiện đại
今日 きょう  kyou hôm nay
今日 こんにち konnichi hôm nay
時代 じだい  jidai thời đại
江戸時代 えどじだい edo jidai thời đại Edo 1603 – 1868
年代 ねんだい  nendai  niên đại
世紀 せいき  seiki thế kỷ
経つ たつ  tatsu trải qua
日にち ひにち  hinichi ngày tháng
日時 にちじ  nichiji ngày giờ
今回 こんかい  konkai lần này; thời gian này
次回 じかい jikai lần tới; lần sau
機会 きかい  kikai  cơ hội
チャンス chansu  cơ hội
きっかけ  kikkake sự khởi đầu

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Xin và Gia Hạn VISA
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí