Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về các Dụng cụ Y tế

Từ vựng tiếng Nhật về các Dụng cụ Y tế

Từ vựng tiếng Nhật về các Dụng cụ Y tế
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật về các Dụng cụ Y tế. Với những bạn đang học ngành Y, Điều Dưỡng… thì việc học các từ vựng về Y tế là rất quan trọng. Nó giúp bạn đễ dàng tìm kiếm thông tin và sử dụng chúng hơn.

1. 救急用品 (きゅうきゅうようひん) – kyuukyuu youhin : đồ dùng cấp cứu, trang thiết bị dùng cho việc cứu thương
2. 絆創膏 (ばんそうこう) – bansookoo : Băng dán, miếng dán vết thương
3. 包帯(ほうたい) – houtai : Băng quấn, vải quấn bên ngoài vết thương, vải băng bó
4. ギプス – gipusu : Bột dùng để băng bó, bó bột. Từ này bắt nguồn từ từ tiếng Anh : gips.
5. 注射器 (ちゅうしゃき) – chuusha ki : Ống tiêm. 注射 (ちゅうしゃ) nghĩa là tiêm, chích. 器(き) là dụng cụ

6. 聴診器 (ちょうしんき) – choushin ki : Ống nghe. 聴診 choushin nghĩa là chuẩn đoán bằng việc nghe
7. 担架 (たんか) – tanka : Cáng, dụng cụ để khiêng người bị nạn
8. 松葉杖 (まつばづえ) – matsubadue : Nạng. 松葉杖をついて歩く nghĩa là chống nạng để đi
9. 車椅子 (くるまいす) – kurumaisu : Xe lăn
10. 体温計 (たいおんけい) – taionkei : Nhiệt kế (đo nhiệt độ cơ thể). 体温 nghĩa là nhiệt độ cơ thể. 計 là đo, dụng cụ đo
11. カプセル (かぷせる) – kapuseru : Thuốc dạng con nhộng. Từ này bắt nguồn từ từ Kapsel trong tiếng Đức, gần với từ Capsule trong tiếng anh
12. 錠剤 (じょうざい) – joozai : Thuốc dạng viên

STT Kanji Hiragana / Katakana Nghĩa
1 絆創膏 バンドエイド/ばんそうこう băng dán
2 包帯 ほうたい băng quấn
3 三角巾 さんかくきん khăn hình tam giác
4 救急用品 きゅうきゅう ようひん Đồ dùng cấp cứu
5 ギプス Băng bó bột
6  車椅子 くるまいす Xe lăn
7 どく Chất độc
8 担架 たんか Cáng
9 錠剤 しんき Thuốc viên
10 カプセル Vỏ thuốc con nhộng
11 飲み薬/ 内服薬 のみぐすり/ ないふくやく Thuốc uống
12 松葉杖 まつばづえ Nạng
13 つえ Gậy
14 救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cấp cứu
15 注射器 ちゅうしゃ き Ống tiêm
16 聴診器 ちょうしん き Ống nghe
17 外科医 げかい Bác sĩ ngoại khoa
18 看護婦 かんごふ Nữ y tá
19 医者 いしゃ Bác sĩ
20 レントゲン/エックスせん X-quang
21 体重計 たいじゅうけい Cân trọng lượng
22 CTスキャン CT scan
23 氷のう ひょうのう Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt
24 ガーゼ Gạc (để buộc vết thương)
25 救急箱 きゅうきゅうばこ Hộp đồ sơ cứu
26 手術帽 しゅじゅつぼう Mũ phẫu thuật
27 体温計 たいおんけい Nhiệt kế
28 歯列矯正器具 しれつきょうせいきぐ Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
29 補聴器 ほちょうき Thiết bị trợ thính
30 錠剤 じょうざい Viên nén
31 のど飴 のどあめ Viên ngậm

Chúc các bạn học tốt.

Xem thêm:
Sổ tay y tế Nhật – Việt
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế