Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về địa điểm

Từ vựng tiếng Nhật về địa điểm

Từ vựng tiếng Nhật về địa điểm
Sau đây chúng ta cùng học từ vựng về các địa điểm trong tiếng Nhật. Đây thực sự là những từ vựng cần thiết khi các bạn sang nhật.
1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia
4. どこ……ở đâu
5. こちら……ở đây
6. あちら……ở đằng kia
7. どちら……ở đằng nào
8. きょうしつ……phòng học
9. しょくどう……nhà ăn
10. じむしょ……văn phòng
11. かいぎしつ……phòng họp
12. うけつけ……quầy tiếp tân
13. ロビー……đại sảnh
14. へや……phòng, nhà
15. トイレ……nhà vệ sinh
16. かいだん……cầu thang đi bộ
17. エレベーター……thang máy
18. エスカレーター……thang cuốn
19. くに……nước
20. かいしゃ;công ty
21. うち……nhà

 

Kanji Hiragana / Katakana Phiên âm Tiếng Việt
床屋 とこや Tokoya Tiệm cắt tóc (nam)
図書館 としょかん Toshokan Thư viện
病院 びょういん Byouin Bệnh viện
プール Pu-ru Hồ bơi
えき Eki Nhà ga
遊園地 ゆうえんち Yuuenchi Khu vui chơi
郵便局 ゆうびんきょく Yuubinkyoku Bưu điện
アパート Apa-to Nhà chung cư
レストラン Resutoran Nhà hàng
映画館 えいがかん Eigakan Rạp chiếu phim
銀行 ぎんこう Ginkou Ngân hàng
公園 こうえん Kouen Công viên
交番 こうばん Kouban Đồn cảnh sát
消防署 しょうぼうしょ Shoubousho Sở cứu hỏa
小学校 しょうがっこう Shougakkou Trường tiểu học
ガソリンスタンド Gasorinsutando Cây xăng; trạm xăng
体育館 たいいくかん Taiikukan Phòng tập thể dục
デパート Depa-to Bách hóa tổng hợp
美術館 びじゅつかん Bijutsukan Bảo tàng mỹ thuật
パン屋 パンや Panya Cửa hàng bánh mỳ
八百屋 やおや Yaoya Cửa hàng rau
魚屋 さかなや Sakanaya Cửa hàng cá
花屋 はなや Hanaya Cửa hàng hoa
クリーニング屋 クリーニングや Kuri-ninguya Tiệm giặt ủi
スーパーマーケット Su-pa-ma-ketto Siêu thị
コンビ二 Konbini Cửa hàng tiện lợi
運動場 うんどうじょう Undoujou Sân vận động
ボーリング場 ボーリングじょう Bo-ringujou Khu chơi bowling
スキー場 スキーじょう Eki-jou Khu trượt tuyết
スケート場 スケートじょう Suke-tojou Sân trượt băng
天文台 てんもんだい Tenmondai Đài thiên văn
灯台 とうだい Toudai Hải đăng
はたけ Hatake Ruộng ( khô)
みなと Minato Bến cảng
もり Mori Rừng rậm
砂浜 すなはま Sunahama Bãi cát
はし Hashi Cây cầu
かわ Kawa Con sông
たき Taki Thác nước
高速道路 こうそくどうろ Kōzokudōro Đường cao tốc
空港 くうこう Kūkō Sân bay
港湾 こうわん Kōwan Cảng biển
ホテル Hoteru Khách sạn
カフェ Kafe Quán cafe
みせ Mise Cửa hàng
クリニック Kurinikku Phòng khám
学校 がっこう Gakkō Trường học
ビーチ Bīchi Bãi biển
建物 たてもの Tatemono Tòa nhà

Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về thành phố qua hình ảnh
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi bệnh viện ở Nhật