Home / Từ vựng / 1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 3

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 3

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 3
Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất.

201.閉じる (とじる) : đóng, nhắm (ví dụ, đóng sách, nhắm mắt)

202.時 (とき) : khi, thời gian

203.米 (こめ) : gạo

204.切る (きる) : cắt

205.楽しい (たのしい) : vui vẻ

206.服 (ふく) : quần áo

207.後ろ (うしろ) : phía sau

208.嬉しい (うれしい) : vui

209.腰 (こし) : hông

210.日曜日 (にちようび) : chủ nhật

211.昼 (ひる) : buổi trưa

212.お母さん (おかあさん) : mẹ (của người khác)

213.大学生 (だいがくせい) : sinh viên

214.終わり (おわり) : xong, hết

215.背 (せ) : lưng ( chỉ chiều cao của người)

216.手伝う (てつだう) : giúp đỡ

217.鼻 (はな) : mũi

218.起きる (おきる) : xảy ra

219.載せる (のせる) : đặt lên

220.悲しい (かなしい) : buồn

221.しゃべる (しゃべる) : tán chuyện

222.近く (ちかく) : gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)

223.甘い (あまい) : ngọt

224.テーブル (テーブル) : bàn

225.食べ物 (たべもの) : đồ ăn

226.始まる (はじまる) : bắt đầu

227.ゲーム (ゲーム) : trò chơi

228.十 (じゅう) : mười

229.天気 (てんき) : thời tiết

230.暑い (あつい) : nóng

231.太い (ふとい) : dày, béo

232.晩 (ばん) : buổi tối

233.土曜日 (どようび) : thứ bảy

234.痛い (いたい) : đau

235.お父さん (おとうさん) : bố (chỉ bố người khác, hoặc là bố mình nếu nói chuyện với các thành viên trong gia đình)

236.多分 (たぶん) : có lẽ

237.時計 (とけい) : đồng hồ

238.泊まる (とまる) : trọ lại

239.どうして (どうして) : tại sao

240.掛ける (かける) : treo lên, đặt lên

241.曲がる (まがる) : rẽ

242.お腹 (おなか) : bụng

243.ミーティング (ミーティング) : cuộc họp

244.嫌い (きらい) : ghét

245.金曜日 (きんようび) : thứ sáu

246.要る (いる) : cần

247.無い (ない) : không có

248.風邪 (かぜ) : cảm, bệnh cảm

248.黄色い (きいろい) : màu vàng

250.優しい (やさしい) : dễ tính, tốt bụng

251.晴れる (はれる) : nắng

252.汚い (きたない) : bẩn

253.茶色 (ちゃいろ) : màu trà

254.空く (すく) : vắng vẻ

255.上る (のぼる) : leo lên

256.ご飯 (ごはん) : cơm

257.日 (にち) : ngày

258.髪の毛 (かみのけ) : tóc

259.つける (つける) : bật

260.月曜日 (げつようび) : thứ hai

261.入る (はいる) : nhập vào

262.カタカナ (カタカナ) : chữ katakana

263.今週 (こんしゅう) : tuần này

264.開く (ひらく) : mở (ví dụ mở sách, mở mắt..)

265.水 (みず) : nước

266.あれ (あれ) : cái kia

267.二 (に) : hai

268.締める (しめる) : buộc chặt, thắt

269.まずい (まずい) : không ngon

270.平仮名 (ひらがな) : chữ hiragana

271.曇る (くもる) : có mây

272.触る (さわる) : chạm, sờ

273.駄目 (だめ) : không được, không tốt

274.飲み物 (のみもの) : đồ uống

275.木曜日 (もくようび) : thứ năm

276.曜日 (ようび) : ngày trong tuần

277.そば (そば) : bên cạnh

278.こっち (こっち) : phía này

279.火曜日 (かようび) : thứ ba

280.渇く (かわく) : khát

281.三 (さん) : ba

282.水曜日 (すいようび) : thư tư

283.二つ (ふたつ) : hai cái

284.今晩 (こんばん) : tối nay

285.千 (せん) : nghìn

286.六日 (むいか) : ngày mồng 6

287.お姉さん (おねえさん) : chị gái (người khác)

288.直る (なおる) : sửa

289.ちょっと (ちょっと) : một chút

290.四 (よん) : bốn

291.これから (これから) : từ bây giờ

292.考える (かんがえる) : suy nghĩ, cân nhắc

293.戻る (もどる) : trở lại

294.変える (かえる) : thay đổi

295.朝 (あさ) : buổi sáng

296.歯 (は) : răng

297.頑張る (がんばる) : cố gắng

298.携帯電話 (けいたいでんわ) : điện thoại di động

299.雨 (あめ) : mưa

300.金 (かね) : tiền