Home / Từ vựng / 1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 5

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 5

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 5
Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất.

401.問題 (もんだい) : vấn đề, câu hỏi

402.必要 (ひつよう) : cần thiết

403.もつ (もつ) : bền

404.開く (あく) : mở

405.昨年 (さくねん) : năm ngoái

406.治る (なおる) : khỏi (bệnh)

407.ドル (ドル) : đô la

408.システム (システム) : hệ thống

409.以上 (いじょう) : hơn

411.世界 (せかい) : thế giới

412.コンピューター : máy tính

413.やる (やる) : làm

414.意味 (いみ) : ý nghĩa

415.増える (ふえる) : tăng

416.選ぶ (えらぶ) : lựa chọn

417.生活 (せいかつ) : sinh hoạt

418.進める (すすめる) : thúc đẩy

419.続ける (つづける) : tiếp tục

420.ほとんど (ほとんど) : hầu hết

421.会社 (かいしゃ) : công ty

422.家 (いえ) : nhà

423.多く (おおく) : nhiều

424.話 (はなし) : câu chuyện

425.上がる (あがる) : nâng lên, đưa lên

426.もう (もう) : lại

427.集める (あつめる) : tập hợp

428.声 (こえ) : giọng nói

429.初めて (はじめて) : lần đầu

430.変わる (かわる) : thay đổi

431.まず (まず) : đầu tiên

432.社会 (しゃかい) : xã hội

433.プログラム (プログラム) : chương trình

434.力 (ちから) : thể lực

435.今回 (こんかい) : lần này

436.予定 (よてい) : dự định

437.まま (まま) : vẫn

438.テレビ (テレビ) : ti vi

439.減る (へる) : giảm

440.消える (きえる) : biến mất

441.家族 (かぞく) : gia đình

442.比べる (くらべる) : so sánh

443.生まれる (うまれる) : sinh ra

444.ただ (ただ) : miễn phí

445.これら (これら) : những cái này

446.調べる (しらべる) : điều tra, kiểm tra

447.事故 (じこ) : tai nạn, sự cố

448.電話 (でんわ) : điện thoại

449.外国 (がいこく) : ngoại quốc

450.銀行 (ぎんこう) : ngân hàng

451.十分 (じゅうぶん) : đủ

452.あまり (あまり) : không… lắm (ví dụ không ngon lắm)

453.写真 (しゃしん) : bức ảnh

454.繰り返す (くりかえす) : lặp lại

455.種類 (しゅるい) : loại

456.意見 (いけん) : ý kiến

457.新聞 (しんぶん) : báo

458.文章 (ぶんしょう) : văn chương

459.目立つ (めだつ) : nổi bật

460.相手 (あいて) : đối phương

461.病院 (びょういん) : bệnh viện

462.厚い (あつい) : dày

463.忙しい (いそがしい) : bận rộn

464.薄い (うすい) : mỏng, nhạt

465.川 (かわ) : sông

466.暗い (くらい) : tối

467.クラス (クラス) : lớp học

468.黒い (くろい) : đen

469.バス (バス) : xe bus

470.青い (あおい) : màu xanh nước biển

471.買い物 (かいもの) : mua sắm

472.薬 (くすり) : thuốc

473.砂糖 (さとう) : đường

474.休み (やすみ) : ngày nghỉ

475.郵便局 (ゆうびんきょく) : bưu điện

476.住所 (じゅうしょ) : địa chỉ

477.こちら (こちら) : phía này

478.財布 (さいふ) : cái ví

479.パスポート (パスポート) : hộ chiếu

480.椅子 (いす) : cái ghế

481.可愛い (かわいい) : dễ thương

482.お祖父さん (おじいさん) : ông

483.切手 (きって) : tem thư

484.涼しい (すずしい) : mát mẻ

485.いくつ (いくつ) : bao lâu, bao nhiêu tuổi

486.メニュー (メニュー) : thực đơn

487.電気 (でんき) : điện

488.勝つ (かつ) : chiến thắng

489.負ける (まける) : thua

490.建てる (たてる) : xây dựng

491.日記 (にっき) : nhật kí

492.売り切れ (うりきれ) : bán hết

493.お巡りさん (おまわりさん) : cảnh sát

494.目覚まし時計 (めざましどけい) : đồng hồ báo thức

495.レシート (レシート) : biên nhận

496.ティッシュ (ティッシュ) : giấy tissiu

497.歯ブラシ (はブラシ) : bàn chải đánh răng

498.下りる (おりる) : xuống, đi xuống

499. 洗う (あらう) : rửa

500.パート (パート) : làm thêm