Kaiwa thực tế dùng trong cuộc sống – Phần 1
Cùng học những câu giao tiếp tiếng Nhật trong cuộc sống hằng ngày.
1. よし – được rồi, ok, đồng ý, nhất trí
Dùng khi làm xong, đồng ý,… một việc gì đó.
2. だからか! – thảo nào, chả trách, hèn gì
3. どうも – cảm ơn/xin lỗi
Dùng trong văn nói, nhấn mạnh ý xin lỗi hay cảm ơn. Có trường hợp giản lược vế sau:「先日はどうも」cảm ơn anh về chuyện hôm trước.
Thậm chí, nhiều khi không có tình cảm gì đặc biệt cũng sử dụng hình thức「どうも、どうも」để thể hiện việc chào hỏi một cách lịch sự.
4. だめ – không được, đừng
Dùng để nói khi bạn không muốn làm điều gì, hoặc khi muốn ngăn cản ai đó đừng làm gì.
5. うそ! – điêu, nói dối, xạo
Dùng khi muốn phản biện lại, không tin lời ai đó.
6. もちろん – dĩ nhiên, tất nhiên
Dùng khi chắc chắn về suy đoán của mình. Hoặc khi có ai đó hỏi lại mình điều gì mang tính xác nhận, sẽ dùng もちろん để đáp lại, mang tính chủ quan của người nói
7. マジで – thật không?
Khi đứng một mình, từ này thường dùng để diễn tả cảm xúc hoài nghi, bất ngờ như: thiệt hả?!, thật vậy sao? Không phải chứ!
8. ほら- thấy chưa, nhìn kìa, đã bảo rồi mà
9. ちょっと – một chút, ít,…
Từ này không chỉ mang nghĩa chỉ số lượng, trong nhiều tình huống sẽ được hiểu theo nghĩa khác nhau như: giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút, khoan đã, từ từ đã,…
10. しまった – không hay rồi, chết thật, trời ơi,…
Bày tỏ cảm xúc có chút mạnh mẽ, thường là sự bất ngờ, không phòng bị.
11. ばか! – ngu ngốc
Tùy theo ngữ điệu của người nói mà câu này sẽ có mức độ nặng nhẹ khác nhau. Ví dụ khi nói với tông giọng nhẹ nhàng thì lại giống như mắng yêu, khi nói với sự bực tức thì lại là mắng mỏ, xúc phạm…
12. ちくしょう – chết tiệt, đáng ghét, khỉ thật
Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủi.
13. そんなことない – không có chuyện đó, làm gì có chuyện đó
14. ですね – phải ha, ừ nhỉ, đúng rồi ha
15. 構わない (Kamawanai) – mặc kệ, không quan tâm
Đây là từ dùng để biểu lộ sự bất cần.
16. おねがい – nhờ bạn đấy, hãy giúp tôi, xin đó
Cách nói tắt của onegai shimasu
Hay dùng để cầu xin một điều gì đó.
17. がき – trẻ ranh
Dùng để chỉ đứa trẻ ngỗ ngược, nghịch ngợm.
18. おい! 待ってくれよ – này, chờ đã
Dùng khi gọi với ai đó, bảo họ chờ mình
19. よかった – tốt quá rồi
20. それで ? – vậy thì sao? rồi sao?
21. なるほどね – ra là vậy
22. 化け物 (bakemono) – quái vật, kẻ gớm ghiếc
Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra.
23. 知らない (shiranai) – không biết
24. 一文無し (ichimonnashi) – nghèo kiết xác
25. えっそれ? – hả, cái đó á…
26. すまなかったな – xin lỗi chuyện vừa nãy nhé
27. わるい!わるい – xin lỗi, xin lỗi
28. なんと言った?– nói cái gì vậy
29. 黙れ (damare) – im lặng đi
Bạn cũng có thể dùng “damatte” và thay đổi sắc thái, âm điệu để khiến câu văn nhẹ nhàng hơn nhé
30. いい! – tốt, tuyệt
Khi người nói nói “ii” hay “iine” thì có nghĩa là họ rất hài lòng hay khen một ai đó rất tuyệt.
31. こら! Thôi nào, thôi ngay đii
Thán từ dùng để la mắng hoặc khiển trách ai đó
32. お前ら – tụi mày
33. おれら – tụi tao
34. 痛い – đau
35. 神さま (kami) – thần, vị thần
36. かならず – nhất định, chắc chắn
37. けが – vết thương
38. 警察 (keisatsu) – cảnh sát
39. 怖い – đáng sợ, e sợ
40. 守る (mamoru) – bảo vệ
41. まさか – không lẽ nào, ko thể nào
42. 逃げる (nigeru) – bỏ chạy
43. 鬼 (oni) – ma quỷ, yêu quái
44. しかたがない – không có cách nào cả
45. 助ける (tasukeru) – cứu
Thường nhân vật sẽ có câu “Tasukete!” nghĩa là “Cứu tôi!”
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong Kaiwa – Phần 1
Học Kaiwa thực tế trong công việc – Phần 1