Phân biệt 「せっかく」 và 「わざわざ」 trong tiếng Nhật
🔴 わざわざ:
1, Cất công, dành nhiều công sức, thời gian, tiền bạc,… cho một chuyện gì đó, không quản ngại khó khăn, dù đó không phải là nghĩa vụ hay việc bắt buộc phải làm (dùng để đề cao công sức của ai đó hoặc dùng với những câu mang nghĩa tích cực)
✅例文
お忙しい中来てくださって、ありがとうございます。
Cảm ơn anh/chị trong lúc bận rộn nhưng vẫn cất công đến đây.
2, Cố tình làm gì đó theo 1 cách khác thường hơn, khó khăn hơn do có chủ đích hoặc dù không nhất thiết phải làm gì đó nhưng mình vẫn cất công làm.
✅例文
近道があるのに、わざわざ大通りを通って駅まで行った
Dù có đường tắt nhưng tôi đã cố tình đi đến nhà ga bằng đường chính.
わざわざ就職した。Tôi đã cất công tìm việc làm (dù không tìm thì cũng không sao cả, nhưng tôi vẫn tìm)
3, Có thể dùng như danh từ để cảm ơn ai đó đã đến chơi, đến thăm,…
✅例文
わざわざのお越しありがとうございます Cảm ơn anh/chị đã cất công đến đây
わざわざのお見舞いありがとうございます Cảm ơn anh/chị đã cất công đến thăm
🔴 せっかく:
1, Mang ý nghĩa “chẳng mấy khi, đã cất công…”, sử dụng khi sự việc nêu ra phía sau là một sự việc có giá trị, một dịp đặc biệt đối với người nói và người nói muốn tận dụng nó.
✅例文
せっかくいい天気になったのだからピクニックに行きましょう
Vì chẳng mấy khi mà trời đẹp như thế này (mình phải tận dụng cơ hội này), cùng đi dã ngoại thôi nào
せっかくパソコンを買ったのにぜんぜん使い方がわからない
2, Mang nghĩa: bỏ nhiều công sức, vượt qua bao gian khổ để làm gì đó. Có thể dùng khi động viên, khích lệ
✅例文
せっかくいい会社が就職できたのに、やるのはもったいない。頑張れ
Đã bỏ bao công sức để tìm được công ty tốt thế này nếu mà bỏ thì tiếc lắm. Cố lên nào!
3, Ngoài ra, せっかく có thể dùng như danh từ bổ nghĩa cho danh từ khác mang nghĩa danh từ đó rất đặc biệt, quý giá, tuyệt vời,…
✅例文
せっかくのお招きですが、残念ながらいけません
Dù đây là lời mời vô cùng quý giá nhưng tôi rất lấy làm tiếc khi không thể nhận lời
4, せっかくcòn thường được dùng trong những câu mang nghĩa hơi tiêu cực một chút
✅例文
せっかく来たのに留守だった: Đã cất công đến thế mà anh/chị ấy lại không có nhà
Theo: Gaikokujin Navi
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về Sơ đồ cơ quan cơ thể con người
Từ vựng tiếng Nhật thường xuất hiện trong đề thi BJT