Home / Từ vựng N3 / Danh sách từ tượng hình, từ tượng thanh trong tiếng Nhật

Danh sách từ tượng hình, từ tượng thanh trong tiếng Nhật

Danh sách từ tượng hình, từ tượng thanh trong tiếng Nhật
Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ tượng thanh, từ tượng thanh thường dùng trong tiếng Nhật.
Các từ tượng hình, từ tượng thanh được sử dụng đễ diễn tả hành động cũng như cảm xúc của người nói, trạng thái của sự vật, sự việc.
Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật.

Danh sách từ tượng hình (ぎたい語), Tượng thanh (ぎおん語) được trích từ giáo trình 日本語単語スピードマスター Standard 2400.

No. Tiếng Nhật Romaji Meaning
1 イライラ   iraira nóng lòng
2 うっかり  ukkari đãng trí, vô tình
3 カラカラ  karakara khô khốc
4 ギリギリ  girigiri sát nút
5 ぐっすり  gussuri ngủ ngon
6 じっくり  jikkuri kỹ lưỡng
7 じっと  (する)  jitto yên lặng, không động đậy
8 すっきり  sukkiri sảng khoái
9 すらすら  surasura trôi chảy
10 そっくり  sokkuri giống y như; giống hệt như
11 そっと  sotto lẳng lặng; lặng lẽ
12 ドキドキする Dokidoki suru hồi hộp
13 ドキッと  dokitto bất ngờ
14 ニコニコ  nikoniko  cười mỉm
15 ニッコリ(する) nikkori cười tươi
16 のんびりする Nonbiri suru thong thả (thường dùng cho sự nghỉ ngơi)
17 ゆっくり  yukkuri  từ từ, thong thả
18 バラバラ(な)  barabara rời rạc
19 ピカピカ(する) pikapika  sáng choang
20 びしょびしょ bishobisho ướt sũng
21 ぴったり  pittari vừa khít; một cách chính xác
22 ふらふら(する) furafura  lảo đảo, dặt dẹo
23 ペラペラ perapera lưu loát; trôi chảy
24 わくわくする Wakuwaku suru háo hức; thú vị

Xem thêm danh sách từ tượng hình, tượng thanh
Chúc bạn học tốt, thi tốt.

Download : Here