Home / Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 46

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 46

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 46

Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 46
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.

Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa
やきます yakimasu 焼きます nướng
わたします watashimasu 渡します trao
かえってきます kaette kimasu 帰ってきます quay về
でます [バスがー] demasu [basu ga ̄ ] 出ます「バスが」 xuất phát, rời trạm [ xe bus ~ ]
るす rusu 留守 vắng nhà, đi vắng
たくはいびん taku hai bin 宅配便 dịch vụ trao tận nhà
げんいん gen in 原因 nguyên nhân
ちゅうしゃ chūshi ~ya 注射 tiêm
しょくよく shoku yoku 食欲 sự thèm ăn
バンフレット banfuretto 間違い電話 tờ bướm quảng cáo
ステレオ sutereo âm thanh nổi
こちら kochira chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
~のところ ~ no tokoro ~の所 quanh vùng ~
ちょうど choudo vừa đúng
たったいま tatta ima  たった今 mới hồi nãy
いまいいでしょうか ima īdeshou ka 今いいでしょうか bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh/chị được không?
ガスサービスセンター gasusābisusentā trung tâm dịch vụ gas
ガスコンロ gasukonro bếp ga
ぐあい guai 具合 trạng thái, tình trạng
どちらさまでしょうか dochira-samadeshou ka どちら様でしょうか vị nào đấy ạ ?
むかいます mukaimasu 向かいます hướng về
おまたせしました。 o matase shimashita.  お待たせしました xin lỗi đã để quý vị chờ lâu
ちしき Chi shiki  知識 tri thức, kiến thức
ほうこ houko 宝庫 kho báu
なやみ na yami điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
てにはいります[じょうほうが~] teniha irimasu [ji ~youhouga ~] 手に入ります「情報が~) có,được [thông tin]
システム shisutemu hệ thống
キーワード kiiwaado từ khóa
いちぶぶん ichi bu bun 一部分 một bộ phận
にゅうりょくします ni ~yuuryokushimasu 入力します nhập vào
びょう byou  秒 giây
でます[ほんが~] demasu [hon ga ~]  出ます「本が~」 [sách] được xuất bản

Chúc bạn học tốt, thi tốt.