Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 1
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
いっさくじつ | 一昨日 | n | hôm kia |
さくじつ | 昨日 | n | hôm qua |
あす | 明日 | n | ngày mai |
さきおととい | n | hôm kìa | |
しあさって | n | ngày kìa; 3 ngày sau | |
あさって | n | ngày mốt | |
がんじつ | 元日 | n | mùng một Tết |
がんたん | 元旦 | n | mùng một Tết |
じょうじゅん | 上旬 | n | 10 ngày đầu của tháng |
しょじゅん | 初旬 | n | 10 ngày đầu của tháng |
ちゅうじゅん | 中旬 | n | 10 ngày giữa một tháng |
げじゅん | 下旬 | n | 10 ngày cuối một tháng |
げつまつ | 月末 | n | cuối tháng |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
へいじつ | 平日 | ngày thường (thứ 2 đến thứ 6) | |
しゅくじつ | 祝日 | ngày lễ | |
さいじつ | 祭日 | ngày lễ | |
さくねん | 昨年 | năm trước | |
いっさくねん | 一昨年 | năm kia | |
さらいねん | 再来年 | hai năm nữa | |
せんせんげつ | 先々月 | hai tháng trước | |
せんせんしゅう | 先々週 | hai tuần trước | |
さらいげつ | 再来月 | hai tháng sau | |
さらいしゅう | 再来週 | hai tuần sau | |
せんじつ | 先日 | hôm trước | |
ねんまつねんし | 年末年始 | đầu năm cuối năm | |
くれ | 暮れ | cuối năm | |
きゅうかをとる | 休暇を取る | lấy phép | |
よていをちょうせいする | 予定を調整する | điều chỉnh kế hoạch | |
よていをへんこうする | 予定を変更する | thay đổi kế hoạch | |
よていをずらす | 予定をずらす | hoãn, kéo dài kế hoạch | |
ひにちをちょうせいする | 日にちを調整する | điều chỉnh ngày tháng | |
ひにちをへんこうする | 日にちを変更する | thay đổi ngày tháng | |
ひにちをずらす | 日にちをずらす | hoãn ngày lại | |
にっていをちょうせいする | 日程を調整する | điều chỉnh lịch trình | |
にっていをへんこうする | 日程を変更する | thay đổi lịch trình | |
にっていをずらす | 日程をずらす | hoãn lịch trình | |
スケジュールをちょうせいする | スケジュールを調整する | điều chỉnh lịch trình | |
スケジュールをへんこうする | スケジュールを変更する | thay đổi lịch trình | |
スケジュールをずらす | スケジュールをずらす | hoãn lịch trình | |
りょこうがいしゃにもうしこむ | 旅行会社に申し込む | đăng ký du lịch cả công ty | |
よやくをとりけす | 予約を取り消す | hủy việc đặt trước | |
よやくをキャンセルする | 予約をキャンセルする | hủy việc đặt trước | |
にもつをつめる | 荷物をつめる | đóng hành lý | |
かいがいりょこう | 海外旅行 | du lịch nước ngoài | |
こくないりょこう | 国内旅行 | du lịch trong nước | |
にはくみっかでおんせんにいく | 二泊三日で温泉に行く | đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày | |
ひがえりでおんせんにいく | 日帰りで温泉に行く | đi suối nước nóng trong ngày | |
りょかんにしゅくはくする | 旅館に宿泊する | lưu trú tại lữ quán |
***