Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 4
***
| Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
| かぞくそろって | 家族そろって | tập trung gia đình lại | |
| こどもをつれる | 子どもを連れる | dẫn theo trẻ em | |
| こどもづれ | 子ども連れ | dẫn theo trẻ em | |
| はらがへる | 腹がへる | đói bụng | |
| がいしょくをする | 外食をする | đi ăn ngoài | |
| おひるをたべる | お昼を食べる | ăn trưa | |
| ちゅうしょくをとる | 昼食をとる | ăn trưa | |
| ランチ | bữa trưa | ||
| ふんいきのいいみせ | 雰囲気のいい店 | tiệm có bầu không khí tốt | |
| まんせき | 満席 | không còn chỗ trống | |
| すいている | trống | ||
| れつにならぶ | 列に並ぶ | xếp thành hàng dọc | |
| ぎょうれつができる | 行列ができる | người xếp thành hàng | |
| きんえんせき | 禁煙席 | ghế cấm hút thuốc | |
| きつえんせき | 喫煙席 | ghế được phép hút thuốc | |
| ウエートレスにおすすめをきく | ウエートレスにおすすめを聞く | hỏi người phục vụ giới thiệu món | |
| りょうがおおい | 量が多い | lượng nhiều | |
| りょうがすくない | 量が少ない | lượng ít | |
| ちゅうもんがきまる | 注文が決まる | quyết định gọi món | |
| ちゅうもんする | 注文する | gọi món | |
| ちゅうもんをとる | 注文を取る | nhận món | |
| ちゅうもんをうける | 注文を受ける | nhận món | |
| デザートをついかする | デザートを追加する | thêm món tráng miệng | |
| コーヒーのおかわり | コーヒーのおかわり | thay café bằng cái khác | |
| むりょう | 無料 | miễn phí | |
| ただ | miễn phí | ||
| しょっきをさげる | 食器を下げる | dọn chén bát xuống | |
| りょうりをのこす | 料理を残す | chừa đồ ăn lại | |
| もったいない | lãng phí | ||
| なんめいさまですか | 何名様ですか | có mấy vị ạ | |
| ふたりです | 二人です | 2 người | |
| もうしわけありません | 申し訳ありません | xin lỗi | |
| もうしょうしょうおまちください | もう少々お待ちください | xin đợi một chút | |
| おまたせいたしました | お待たせいたしました | xin lỗi đã bắt quý khách đợi | |
| おまちどおさま | お待ちどおさま | xin lỗi đã bắt quý khách đợi |
***
Tài liệu tiếng Nhật Tài liệu tiếng Nhật miễn phí

