Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Màu Sắc
黒 (くろ): màu đen.
白(しろ): màu trắng.
青 (あお): màu xanh dương.
緑 (みどり): màu xanh lá.
褐色 (かっしょく): màu nâu.
灰色 (はいいろ): màu xám tro.
黄色 (きいろ): màu vàng.
赤 (あか): màu đỏ.
橙色 (だいだいいろ): màu cam.
桃色 (ももいろ): màu hồng.
紫 (むらさき): màu tím.
黄緑 (きみどり): màu xanh lá cây nhạt.
茶色 (ちゃいろ): màu nâu nhạt.
水色 (みずいろ): màu xanh da trời nhạt.
コバルトブルー: màu xanh cô ban.
エメラルド: màu xanh ngọc.
黄緑色(きみどりいろ): xanh đọt chuối.
銀色 (ぎんいろ): màu ánh bạc.
金色(きんいろ): màu ánh kim.
コーヒー色(コーヒーいろ): màu cà phê sữa.
真っ黒(まっくろ): đen kịt.
真っ赤(まっか): đỏ thẫm.
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhựa