Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật phổ biến có chứa chữ 女 (nữ)

Từ vựng tiếng Nhật phổ biến có chứa chữ 女 (nữ)

Từ vựng tiếng Nhật phổ biến có chứa chữ 女 (nữ)

少女 (しょうじょ): Thiếu nữ

彼女 (かのじょ): Cô ấy

王女 (おうじょ): Công chúa

男女 (だんじょ): Nam nữ

美女 (びじょ): Mỹ nữ

婦女 (ふじょ): Phụ nữ

老女 (ろうじょ): Bà lão

女性 (じょせい): Phụ nữ (thường ám chỉ giới tính)

女優 (じょゆう): Diễn viên nữ

女らしい (おんな らしい ): Như phụ nữ

女学校 (じょがっこう): Trường nữ sinh

女児 (じょじ): Bé gái

仙女 (やまとおんな): Tiên nữ

女中 (じょちゅう): Đầy tớ gái

Xem thêm bài:
Các từ chi động tác trong tiếng Nhật
100 Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga, Anime