Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận cơ thể
Từ vựng về bộ phận cơ thể trong tiếng Nhật

Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về một số từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người.
Mong rằng chủ đề từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trọng quá trình học tiếng Nhật đặc biệt là các bạn học ngành Y, ngành điều dưỡng.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 からだ Karada Cơ thể
2 あたま Atama Đầu
3 かお Kao Mặt
4 Me Mắt
5 はな Hana Mũi
6 みみ Mimi Tai
7 くち Kuchi Miệng
8 した Shita Lưỡi
9 くび Kubi Cổ
10 かた Kata Vai
11 むね Mune Ngực
12 お腹 おなか Onaka Bụng
13 ウエスト Uesuto Hông
14 背中 せなか Senaka Lưng
15 うで Ude Cánh tay
16 Te Tay
17 ひざ Hiza Đầu gối
18 あし Ashi Chân
19 足首 あしくび Ashikubi Mắt cá chân
20 くちびる Kuchibiru Môi
21 かみ Kami Tóc
22 のど Nodo Họng
23 ひじ Hiji Khuỷu tay
24 手首 てくび Tekubi Cổ tay
25 ゆび Yubi Ngón tay
26 つめ Tsume Móng tay
27 爪先 つめさき Tsumasaki Ngón chân
28 しり shiri Mông
29 薬指 くすりゆび kusuriyubi Ngón đeo nhẫn
30 ha Răng
31 心臓 しんぞう shinzou Trái tim, tim
32 くちびる kuchibiru Môi
33 こし koshi Eo, hông

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng