Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về những hoạt động thường ngày

Từ vựng tiếng Nhật về những hoạt động thường ngày

Từ vựng tiếng Nhật về những hoạt động thường ngày
Những hành động quen thuộc trong tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động

Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
歯磨き Hamigaki Đánh răng
顔を洗う Kao o arau Rửa mặt
くしに Kushi ni Chải tóc
調理 Chori Nấu ăn
運動をする Undo o suru Tập thể dục
宿題をやる Shukudai o yaru Làm bài tập
論文を読む Ronbun o yomu Đọc báo
外食 Gaishoku Ăn quán
シャワーを浴びる Shawa o abiru Tắm vòi hoa sen
朝ごはん Asa gohan Ăn sáng
リラックス Rirakkusu Thư giãn
仕事 Shigoto Làm việc
水を飲む Mizuwonomu Uống nước
昼御飯を食べる Hiru gohanwotaberu Ăn trưa
木を植える Kiwoueru Trồng cây
洗濯する Sentaku suru Giặt quần áo
スイープ Suipu Quét nhà
音楽を聴く Ongaku o kiku Nghe nhạc
読書 Dokusho Đọc sách
目覚ましを設定する Mezamashi o settei suru Đặt báo thức
スポーツをする Supotsu o suru Chơi thể thao
化粧 Kesho Trang điểm
食器を洗う Shokki o arau Rửa bát đĩa
テレビを見る Terebi o miru Xem tivi
服を着る Fukuwokiru Mặc quần áo
買い物に行く Kaimononiiku Đi mua sắm
寝る Neru Ngủ

 

Mẫu câu tiếng Nhật về các hoạt động

Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
午前6時に起きます Gozen 6-ji ni okimasu Tôi thức dậy vào lúc 6g
今日は天気が良くない Kyo wa tenki ga yokunai Hôm nay thời tiết không được trong xanh
今日の午後は雨が降っています Kyo no gogo wa ame ga futte imasu Chiều nay trời mưa
傘を忘れずに持参してください Kasa o wasurezu ni jisan shite kudasai Nhớ mang ô
あなたは鍵を忘れました Anata wa kagi o wasuremashita Bạn quên chìa khóa
昼食の時間です Chushoku no jikandesu Đến giờ ăn trưa rồi
今日は魚の煮込みを作ります Kyo wa sakana no nikomi o tsukurimasu Hôm nay sẽ nấu món đậu nhé
午後5時に運動します Gogo 5-ji ni undo shimasu Tôi tập thể dục lúc 5 giờ chiều
今日はバーベキューを食べましょう Kyo wa babekyu o tabemashou Hôm nay ăn thịt nướng nhé
朝食をとることを忘れないでください Choshoku o toru koto o wasurenaide kudasai Đừng quên ăn sáng
犬を散歩に連れて行ったことがありますか? Inu o sanpo ni tsurete itta koto ga arimasu ka Bạn dắt chó đi dạo chưa?
猫にもう餌をやった? Neko ni mo esa o yatta Bạn cho mèo ăn chưa?
夕食は何時に食べますか? Yushoku wa nanji ni tabemasu ka Bạn ăn tối lúc mấy giờ?
週に何回部屋を掃除しますか? Shu ni nankai heya o soji shimasu ka Một tuần bạn dọn phòng mấy lần?
今日は食べ物を買いに行きます Kyo wa tabemono o kai ni ikimasu Hôm nay tôi đi mua thực phẩm
助けてほしい? Tasukete hoshi Cần tôi giúp gì không?
ここに菊を植える必要があります Koko ni kiku o ueru hitsuyo ga arimasu Nên trồng hoa cúc ở đây
砂利はもう購入しましたか? Jari wa mo konyu shimashita ka Bạn mua sỏi chưa?
服をぶら下げています Fuku o burasagete imasu Tôi đang treo quần áo

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi tìm thuê nhà ở Nhật
Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật về sử dụng máy giặt