Home / Từ vựng / 100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản

100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản

100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản cần nắm vững:
おはようございます ohayou gozaimasu chào buổi sáng!/ good morning

こんにちは konnichiwa xin chào, chào buổi chiều/ hello/ good afternoon

こんばんは konbanwa chào buổi tối/ good evening

おやすみなさい oyasuminasai chúc ngủ ngon/ goodnight

ありがとうございます arigatou gozaimasu cảm ơn/ Thank you

すみません sumimasen xin lỗi!/ excuse me/ sorry

ごめんあさい gomennasai xin lỗi/ sorry

はい hai có/ yes

いいえ iie không/ no

わたし watashi tôi/ I/me

あなた anata bạn/ You

お母さん/ おかあさん okaasan mẹ/ Mother

お父さん/ おとうさん otousan bố/ Father

お爺さん/ おじいさん ojiisan  ông/ Grandfather

お婆さん/ おばあさん obaasan bà/ grandmother

おじさん ojisan chú, bác/ uncle

おばさん obasan cô, dì/ aunt

お兄さん/ おにいさん oniisan anh trai/ older brother

お姉さん/ おねえさん Chị gái/ older sister

弟/ おとうと Otouto em trai/ youger brother

妹/ いもうと Imouto em gái/ youger sister

一/ いち ichi 1/ one

二/ に ni 2/ two

三/ さん  san 3/ three

四/ し・よん shi/you 4/ four

五/ ご go 5/ five

六/ ろく roku 6/ six

七/ しち・なな shichi/nana 7/ seven

八/ はち hachi 8/ eight

九/ きゅう kyuu 9/ nine

十/ じゅう juu 10/ ten

一月/ いちがつ ichigatsu tháng 1/ january

二月/ にがつ nigatsu tháng 2/ february

三月/ さんがつ sangatsu tháng 3/ march

四月/ しがつ  Shigatsu tháng tư/ April

五月/ ごがつ Gogatsu  Tháng năm/ May

六月/ ろくがつ Rokugatsu tháng sáu/ June

七月/ しちがつ Shichigatsu tháng bảy/ July

八月/ はちがつ Hachigatsu  Tháng tám/ August

九月/ くがつ Kugatsu   Tháng chín/ September

十月 / じゅうがつ Juugatsu  Tháng mười/ October

十一月/ じゅういちがつ Juuichigatsu  Tháng mười một/ November

十二月/ じゅうにがつ Juunigatsu  Tháng chạp, tháng 12/ December

月曜日/ げつようび Getsuyoubi  Thứ Hai/ Monday

火曜日/ かようび  Kayoubi  Thứ ba/ Tuesday

水曜日/ すいようび  Suiyoubi  Thứ tư/ Wednesday

木曜日 / もくようび  Mokuyoubi  Thứ năm/ Thursday

金曜日/ きんようび  Kinyoubi  Thứ sáu/ Friday

土曜日/ どようび  Doyoubi  Thứ bảy/ Saturday

日曜日/ にちようび  Nichiyoubi  Chủ Nhật/ Sunday

昨日/ きのう  Kinou  hôm qua/ Yesterday

今日/ きょう  Kyou  hôm nay/ Today

明日 / あした  Ashita  Ngày mai/ Tomorrow

朝 / あさ  Asa  Buổi sáng/ Morning

昼 / ひる  Hiru  Buổi trưa/ Noon

夕方/ ゆうがた  Yuugata  chiều tà/ Evening

夜 / よる  Yoru  tối/ Night

楽しい/ たのしい Tanoshii  vui vẻ/ Happy

悲しい/ かなしい Kanashii  buồn/ Sad

高い/ たかい Takai  cao, đắt/ High/expensive

低い / ひくい Hikui  thấp/ Low

安い/ やすい Yasui  rẻ/ Cheap

早い/ はやい Hayai  sớm, nhanh chóng/ Fast/early

遅い / おそい  Osoi  muộn, chậm/ Slow

忙しい / いそがしい Isogashii  bận/ Busy

美味しい/ おいしい Oishii  ngon/ Delicious

不味い/ まずい Mazui  không ngon/ Awful

甘い/ あまい Amai  ngọt/ Sweet

塩っぱい / しょっぱい  Shoppai  mặn/ Salty

酸っぱい/ すっぱい  Suppai  chua/ Sour

苦い/ にがい  Nigai  Đắng/ Bitter

辛い/ からい Karai  cay/ Hot/ spicy

熱い / あつい Atsui  nóng/ Hot

暖かい / あたたかい Atatakai  đầm ấm/ Warm

冷たい / つめたい Tsumetai  lạnh/ Cold

明るい/ あかるい Akarui  tươi sáng/ Bright

暗い / くらい  Kurai  dâm, tối/ Dark

する/ Suru làm/ To do

見る/ みる Miru  nhìn/ To see

聞く/ きく Kiku  nghe/ To listen

話す/ はなす Hanasu  nói/ To talk/speak

言う/ いう Iu  nói/ To say

書く/ かく Kaku  viết/ To write

食べる/ たべる Taberu  ăn/ To eat

飲む/ のむ Nomu  uống/ To drink

歩く/ あるく Aruku  đi bộ/ To walk

走る/ はしる Hashiru  chạy/ To run

座る/ すわる Suwaru  ngồi/ To sit

立つ/ たつ Tatsu  đứng/ To stand

食べ物/ たべもの Tabemono đồ ăn/ Food

飲み物/ のみもの Nomimono  đồ uống/ Drinks

ご飯 / ごはん Gohan  cơm/ Rice/meal

水/ みず Mizu  nước / Water/cold water

お湯 / おゆ Oyu  Hot water

肉/ にく Niku  thịt/ Meat

野菜/ やさい Yasai  rau/ Vegetable

魚/ さかな Sakana  cá / Fish

ラーメン  Ra-men  mì/ Ramen

寿司/すし Sushi  Món ăn sushi của nhật/ Sushi

おにぎり  Onigiri  cơm nắm Onigiri

Xem thêm:
1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 1
100 Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu