Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 1

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 1

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 1
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 駐

TRÚ ちゅう
駐車 TRÚ XA ちゅうしゃ Đỗ xe
駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe

② 無

む/ない
無休 VÔ HƯU むきゅう Làm việc không có ngày nghỉ
無料 VÔ LIỆU むりょう Không mất tiền phí
無理(な) VÔ LÝ むり Vô lý, quá sức
無い ない Không có

③ 満

MÃN まん
満車 MÃN XA まんしゃ Đầy xe
満員 MÃN VIÊN まんいん Đầy người
不満(な) BẤT MÃN ふまん Bất mãn

④ 向

HƯỚNG こう/む・こう/ む・かう/む・き
方向 PHƯƠNG HƯỚNG ほうこう Phương hướng
向こう HƯỚNG むこう Phía bên kia
向かう HƯỚNG むかう Hướng về
○○向き HƯỚNG むき Phù hợp, dành cho + N (danh từ)

⑤ 禁

CẤM きん
禁止 CẤM CHỈ きんし Cấm

⑥ 関

QUAN かん
関心 QUAN TÂM かんしん Quan tâm
関する QUAN かんする Có liên quan

⑦ 係

HỆ けい/かかり
関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ
HỆ かかり Người chịu trách nhiệm

⑧ 断

ĐOẠN だん/ことわ・る
無断 VÔ ĐOẠN むだん Tự ý, không có sự cho phép
断水 ĐOẠN THỦY だんすい Cắt nguồn nước
断る ĐOẠN ことわる Từ chối

***