Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 3

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 3

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 3
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 球

CẦU きゅう
地球 ĐỊA CẦU ちきゅう Trái đất
野球 DàCẦU やきゅう Bóng chày
電球 ĐIỆN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn

② 決

QUYẾT けつ/き・める/き・まる
決して QUYẾT けっして Nhất định, nhất quyết….không….
決定 QUYẾT ĐỊNH けってい Quyết định
決める QUYẾT きめる Quyết định (tha động từ)
決まる QUYẾT きまる Quyết định (tự động từ)

③ 勝

THẮNG しょう/か・つ
優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Chiến thắng
決勝 QUYẾT THẮNG けっしょう Trận chung kết/ Quyết thắng
勝つ THẮNG かつ Chiến thắng

④ 対

ĐỐI たい
1対2 ĐỐI たい (tỷ số) 1:2
反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối

⑤ 流

LƯU なが・す/なが・れる
流れる LƯU ながれる Trôi theo (tự động từ)
流す LƯU ながす Thả trôi (tha động từ)

⑥ 負

PHỤ ふ/まけ・る
勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thắng bại
負ける PHỤ まける Thua, thất bại

⑦ 投

ĐẦU とう/な・げる
投手 ĐẦU THỦ とうしゅ Người phát bóng (bóng chày)
投げる ĐẦU なげる Ném

⑧ 果

QUẢ
結果 KẾT QUẢ けっか Kết quả
*果物 QUẢ VẬT くだもの Trái cây

***