Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 4
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
エプロン | n | cái tạp dề | |
ほうき | n | cái chổi | |
ちりとり | n | đồ hốt rác | |
ぞうきん | n | vải che bụi | |
バケツ | n | thùng; xô |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
エプロン | cái tạp dề | ||
エプロンをする | mang tạp dề | ||
エプロンをかける | mang tạp dề | ||
エプロンをつける | mang tạp dề | ||
ソファー | ghế salông | ||
ソファーをどける | đẩy ghế salông ra | ||
ソファーがどく | ghế salong nằm sang một bên | ||
へやをちらかす | 部屋を散らかす | vứt đồ bừa bãi trong phòng | |
へやがちらかる | 部屋が散らかる | đồ đạc bừa bãi trong phòng | |
へやをかたづける | 部屋を片づける | dọn dẹp phòng | |
へやがかたづく | 部屋が片づく | phòng được dọn dẹp | |
ジュースをこぼす | làm đổ nước trái cây | ||
ジュースがこぼれる | nước trái cây tràn ra | ||
ほこりがたまる | đầy bụi | ||
ほこりがつもる | đóng đầy bụi | ||
ゆきがつもる | 雪がつもる | tuyết chất đống | |
ほこりをとる | ほこりを取る | phủi bụi | |
そうじき | 掃除機をかける | hút bụi | |
ゆかをふく | 床をふく | lau sàn | |
ほうきではく | ほうきで掃く | quét bằng chổi | |
ふきんでしょっきをふく | ふきんで食器をふく | lau chén bát bằng khăn | |
みずをくむ | 水をくむ | múc nước | |
だいぶきんでテーブルをふく | 台ぶきんでテーブルをふく | lau bàn (bằng khăn lau bàn) | |
ぞうきんをぬらす | làm ướt giẻ lau | ||
かぐをみがく | 家具をみがく | đánh bóng đồ nội thất | |
ぞうきんをしぼる | vắt giẻ lau | ||
ブラシでこする | chùi bằng bàn chải | ||
なまごみ | 生ゴミ | rác nhà bếp | |
もえるごみ | 燃えるゴミ | rác cháy được | |
もえないごみ | 燃えないゴミ | rác không cháy được | |
ゴミをわけるのはめんどうだ | ゴミを分けるのは面倒だ | phân loại rác thật là rắc rối | |
ゴミをわけるのはめんどうくさい | ゴミを分けるのは面倒くさい | phân loại rác thật là rắc rối | |
スリッパをそろえる | xếp gọn dép đi trong nhà | ||
ものおきにしまう | 物置にしまう | cất đồ vào kho |
***