Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 2
【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種
Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật.

No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch
1 KY活動(危険予知活動) けーわいかつどう(きけんよちかつどう) Hoạt động KY (Hoạt động dự báo nguy hiểm)
2 危険 きけん Nguy hiểm
3 ぶつかる ぶつかる Va, đụng phải
4 当たる あたる Đụng, trúng
5 下敷きになる したじきになる Bị đè/cán lên
6 打つ うつ Đập, nện
7 バランスを崩す ばらんすをくずす Mất thăng bằng
8 倒れる たおれる Đổ, sập, ngã nằm xuống
9 転落 てんらく (danh từ) Sự rơi, ngã xuống
10 転落する てんらくする (động từ) Rơi, ngã xuống
11 指差呼称 しさこしょう Chỉ tay gọi tên
12 ヒヤリハット ひやりはっと Sự cố (tiềm ẩn nguy cơ nhưng chưa gây ra thiệt hại).
13 原因 げんいん Nguyên nhân
14 対策 たいさく Giải pháp, biện pháp
15 落下 らっか (danh từ) Sự rơi xuống
16 落下する らっかする (động từ) Rơi xuống
17 墜落 ついらく (danh từ) Sự rơi (từ trên cao) xuống
18 墜落する ついらくする (động từ) Rơi (từ trên cao) xuống
19 確認 かくにん (danh từ) Sự kiểm tra, xác nhận
20 確認する かくにんする (động từ) Kiểm tra, xác nhận
21 作業着 さぎょうぎ Trang phục lao động
22 作業服 さぎょうふく Trang phục lao động
23 作業靴 さぎょうぐつ Giày lao động
24 手袋 てぶくろ Găng tay
25 帽子 ぼうし
26 保護帽(ヘルメット) ほごぼう(へるめっと) Mũ bảo hộ
27 保護具 ほごぐ Dụng cụ bảo hộ
28 あごひも あごひも Quai mũ
29 ボタン ぼたん Nút, khuy
30 ポケット ぽけっと Túi
31 保護メガネ ほごめがね Kính bảo hộ
32 マスク ますく Khẩu trang
33 耳栓 みみせん Nút tai
34 安全靴 あんぜんぐつ Giày bảo hộ
35 墜落制止用器具(安全帯) ついらくせいしようきぐ
(あんぜんたい)
Dây đai an toàn
36 業務 ぎょうむ Nghiệp vụ
37 時間厳守 じかんげんしゅ Tuân thủ giờ giấc
38 予定 よてい Dự định
39 日付 ひづけ Ngày tháng
40 準備 じゅんび (danh từ) Sự chuẩn bị
41 準備(する) じゅんび(する) (động từ) Chuẩn bị
42 会議 かいぎ Cuộc họp
43 朝礼 ちょうれい Họp đầu giờ sáng
44 報告書 ほうこくしょ Bản báo cáo
45 マニュアル まにゅある Tài liệu hướng dẫn
46 作業手順書 さぎょうてじゅんしょ Bản trình tự thao tác
47 調子 ちょうし Tình trạng, tình hình
48 立入禁止 たちいりきんし Cấm vào
49 禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
50 火気厳禁 かきげんきん Cấm lửa
51 駐車禁止 ちゅうしゃきんし Cấm đỗ xe
52 足もと注意 あしもとちゅうい Chú ý dưới chân
53 開口部注意 かいこうぶちゅうい Chú ý lỗ mở
54 感電注意 かんでんちゅうい Chú ý điện giật
55 堕落注意 ついらくちゅうい Chú ý rơi ngã
56 頭上注意 ずじょうちゅうい Chú ý trên đầu
57 警報設備 けいほうせつび Thiết bị báo động
58 消火器 しょうかき Bình chữa cháy
59 AED設置場所 えーいーでぃーせっちばしょ Nơi đặt máy AED
60 保護帽着用 ほごぼうちゃくよう Đội mũ bảo hộ
61 安全帯使用 あんぜんたいしよう Sử dụng dây đai an toàn
62 昇降階段 しょうこうかいだん Cầu thang bộ
63 休憩所 きゅうけいじょ Khu vực nghỉ ngơi
64 最大積載荷重 さいだいせきさいかじゅう Tải trọng tối đa
65 喫煙所 きつえんじょ Khu vực hút thuốc
66 整理整頓 せいりせいとん Sắp xếp chỉnh đốn
67 安全通路 あんぜんつうろ Lối đi an toàn
68 三連クランプ さんれんくらんぷ Kẹp ba
69 ベルトコンベア
(ベルコン)
べるとこんべあ
(べるこん)
Băng tải (gọi tắt là Berukon)
70 かけや かけや Búa
71 ランマ らんま Máy đầm rung
72 自在クランプ じざいくらんぷ Kẹp xoay, khóa xoay
73 キャッチクランプ きゃっちくらんぷ Kẹp, khóa
74 吊り上げ用クランプ つりあげようくらんぷ Kẹp nâng Renfroe
75 直交クランプ ちょっこうくらんぷ Kẹp cố định, khóa cố đ ịnh
76 フック ふっく Móc
77 ストレートシャックル すとれーとしゃっくる Móc thẳng (hình chữ U)
78 滑車 かっしゃ Ròng rọc, Puli
79 クレーン くれーん Cần cẩu, cần trục
80 移動式クレーン いどうしきくれーん Xe cẩu tự hành
81 介しゃくロープ かいしゃくろーぷ Cáp đuôi, cáp kéo lùi
82 昇降階段 しょうこうかいだん Cầu thang bộ
83 筋かい止めピン すじかいとめぴん Chốt khóa thanh giằng chéo
84 脚柱ジョイント きゃくちゅうじょいんと Chốt liên kết
85 連結ピン れんけつぴん Chốt nối
86 ジョイント金具 じょいんとかなぐ Khớp kim loại để kết nối ống thép
87 レバーブロック ればーぶろっく Kích xích căng dây, tă ng đơ xích
88 電動のこ(丸のこ) でんどうのこ(まるのこ) Máy cưa đĩa
89 モンキースパナ もんきーすぱな Mỏ lết có điều chỉnh
90 親綱支柱 おやづなしちゅう Cột giăng dây neo
91 ブラケット ぶらけっと Dầm hẫng, công son, thanh giằng chống giữ tường
92 梯子 はしご Thang
93 親綱 おやづな Dây neo
94 建枠(ビティ) たてわく(びてぃ) Giàn giáo khung (Beatty)
95 メッシュシート めっしゅしーと Lưới bao che
96 防音パネル ぼうおんぱねる Tấm cách âm
97 朝顔材 あさがおざい Vách nghiêng dựng tạm để ngừa đồ vật rơi, bắn ra đ ường
98 架空線 かくうせん Đường dây điện trên cao
99 幅木(仮設足場) はばき(かせつあしば) Tấm chắn chống rơi ngã (Giàn giáo tạm thời)
100 単管 たんかん Ống thép
101 脚立 きゃたつ Thang gấp
102 作業半径 さぎょうはんけい Bán kính hoạt động
103 仮ボルト かりぼると Bu lông tạm thời
104 手直し てなおし Chỉnh sửa
105 面一 つらいち Bề mặt của hai vật liệu phẳng đều nhau
106 点検事項 てんけんじこう Hạng mục kiểm tra
107 積載荷重 せきさいかじゅう Hoạt tải
108 すき間 すきま Khe hở
109 通りを見る とおりをみる Kiểm tra có thẳng hay khô ng
110 組立 くみたて Lắp ráp, lắp ghép
111 地組 じぐみ Lắp ráp ở mặt đất
112 天端 てんば Mặt trên
113 玉掛け たまかけ・たまがけ Treo tải
114 合図 あいず Dấu hiệu, tín hiệu
115 定格荷重 ていかくかじゅう Tải trọng quy định
116 たち たち Độ thẳng đứng
117 職長 しょくちょう Tổ trưởng
118 安全カバー あんぜんかばー Vỏ bọc an toàn
119 安全帯 あんぜんたい Dây đai an toàn
120 インサート いんさーと Chốt chèn
121 スペーサ すぺーさ Con kê
122 鉄筋 てっきん Thanh cốt thép
123 電工ドラム(ドラム) でんこうどらむ(どらむ) Rulô cuốn dây điện
124 電動丸のこ(電のこ) でんどうまるのこ(でんのこ) Máy cưa đĩa (Dennoko)
125 パッキン ぱっきん Gioăng, đệm, khớp nối
126 小バール しょうばーる Xà beng, đòn bẩy nhỏ
127 大バール だいばーる Xà beng, đòn bẩy to
128 化粧合板 けしょうごうはん Ván trang trí
129 普通合板 ふつうごうはん Ván thường
130 スタイロフォーム すたいろふぉーむ Tấm cách nhiệt
131 面木 めんぎ Dải vát cạnh
132 バイブレーター ばいぶれーたー Đầm dùi bê tông
133 剥離剤 はくりざい Chất chống dính ván khuô n, chất tách khuôn, chất th áo khuôn
134 けこみ板 けこみいた Ván đứng (giữa 2 bậc thang)
135 目地棒 めじぼう Thanh tạo rãnh, thanh nối, thanh liên kết
136 コンクリート こんくりーと Bê tông
137 コンベックス こんべっくす Thước dây
138 作業用手袋 さぎょうようてぶくろ Găng tay bảo hộ lao động
139 差金 さしがね Thước vuông, ê ke (của thợ mộc)
140 水平器 すいへいき Thước thủy, thước nivo, ống bọt nước
141 墨さし すみさし Cọ châm mực làm dấu
142 墨つぼ すみつぼ Lọ mực (của thợ môc)
143 丸セパレーター(丸セパ) まるせぱれーたー(まるせぱ) Thiết bị phân ly
144 天端釘 てんばくぎ Đinh đóng mặt trên
145 けれん けれん Làm sạch, phẳng, nhẵn bề mặt, Chà nhám
146 型枠支保工 かたわくしほこう Hệ chống đỡ ván khuôn
147 基礎型枠(メタルフォーム) きそかたわく(めたるふぉーむ) Ván khuôn móng (Ván khu ôn kim loại)
148 釘仕舞い くぎしまい Nhổ đinh khỏi gỗ phế liệu
149 スラブ天端 すらぶてんば Mặt trên bê tông
150 高さ(タッパ) たかさ(たっぱ) Độ cao (còn gọi là Tappa)
151 建込み たてこみ Lắp đặt theo chiều dọc
152 通り とおり Thẳng, Ngay ngắn
153 蹴上げ けあげ Chiều cao một bậc thang
154 蹴込み けこみ Phần lõm vào theo chiều ngang của bậc thang trên v à bậc thang dưới
155 工具の手入れ こうぐのていれ Bảo dưỡng dụng cụ
156 下げ振り さげふり Quả dọi, dây dọi
157 地墨 じずみ Đánh đấu
158 捨てコンクリート すてこんくりーと Bê tông lớp tạo phẳng
159 はね出し はねだし Nhô ra
160 はらみ はらみ Phình
161 前面 まえつら Mặt trước
162 養生 ようじょう Dưỡng hộ
163 レベル れべる Độ cân bằng
164 割付 わりつけ Sự phân bổ, bố trí đều
165 埋め込み金物 うめこみかなもの Kim loại đặt trong bê tông
166 解体する(バラス) かいたい (danh từ) Sự tháo dỡ
167 (ばらす) (động từ) Tháo dỡ
168 かぶり寸法 かぶりすんぽう Độ dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3
Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1