Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Tiền

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Tiền

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Tiền

Bộ từ vựng được trích từ giáo trình tiếng Nhật 日本語単語スピードマスター Standard 2400

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
お金 おかね  okane Tiền
金銭 きんせん kinsen Tiền
紙幣 しへい Shihei Tiền giấy
小銭 こぜに  kozeni tiền lẻ
崩す くずす  kuzusu đổi tiền
為替 かわせ  kawase Tỷ giá
金額 きんがく  kingaku số tiền
勘定 かんじょう  kanjou tính tiền
会計 かいけい kaikei thanh toán
支払う しはらう  shiharau trả tiền, thanh toán
支払い勘定 しはらいかんじょう  shiharai kanjou kì hạn thanh toán
レシート reshiito  biên lai, hóa đơn
領収書 りょうしゅうしょ  ryoushuusho hóa đơn (dạng hóa đơn đỏ)
無料 むりょう  muryou miễn phí
有料 ゆうりょう  yuuryou mất phí
払い戻す はらいもどす  haraimodosu trả lại tiền; hoàn lại tiền
払戻し はらいもどし  haraimodoshi  việc trả lại tiền
おごる  ogoru đãi, bao trả tiền
割り勘 わりかん  warikan chia tiền
貯金 ちょきん chokin tiết kiệm tiền
節約 せつやく  setsuyaku  tiết kiệm
通帳 つうちょう  tsuuchou sổ ngân hàng; sổ tiết kiệm
銀行口座 ぎんこうこうざ  ginkou kouza tài khoản ngân hàng
利子 りし  rishi tiền lãi (tiền cho vay, tiền gửi)
利子がつく Rishi ga tsuku có lãi; Kiếm tiền lãi
預金 よきん  yokin tiền gửi ngân hàng
下ろす おろす  orosu rút tiền
請求書 せいきゅうしょ  seikyuusho giấy yêu cầu thanh toán
振り込む ふりこむ  furikomu chuyển tiền
振り込み ふりこみ  furikomi sự chuyển tiền
収入 しゅうにゅう  shuunyuu thu nhập
予算 よさん yosan dự toán; ước tính
赤字 あかじ  akaji tiền lỗ
黒字 くろじ  kuroji tiền lãi
費用 ひよう  hiyou chi phí
小遣い こづかい  kodukai tiền tiêu vặt
~費  hi Giá cả; chi phí
交通費 こうつうひ  koutsuuhi phí giao thông
食費 しょくひ shokuhi chi phí ăn uống
生活費 せいかつひ  seikatsuhi phí sinh hoạt
時給 じきゅう jikyuu lương theo giờ
稼ぐ かせぐ  kasegu kiếm tiền
儲かる もうかる  moukaru  kiếm được tiền; để mang lại lợi nhuận
寄付 きふ  kifu góp tiền; Quyên góp
代金 だいきん daikin Chi phí; giá cả
現金 げんきん Genkin Tiền mặt
お釣り おつり otsuri Tiền thừa
家計 かけい kakei Kinh tế gia đình
無駄遣い むだづかい  mudadukai Lãng phí
借金 しゃっきん shakkin Tiền vay

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hợp đồng
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề xin và gia hạn VISA