Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật đi với từ không 無, 不, 非, 未

Từ vựng tiếng Nhật đi với từ không 無, 不, 非, 未

Từ vựng tiếng Nhật đi với từ không 無, 不, 非, 未

無~….
無意味 むいみ không có ý nghĩa
無関心 むかんしん không quan tâm
無許可 むきょか không có sự cho phép
無責任 むせきにん không có trách nhiệm
無関係 むかんけい không liên quan
無意識 むいしき không có ý thức,ko nhận thức
無計画 むけいかく không kế hoạch
無差別 むさべつ không phân biệt
無制限 むせいげん không giới han
無免許 むめんきょ không có bằng, có giấy phép
無表情 むひょうじょう không bày tỏ cảm xúc

(ぶ~)
無遠慮 ぶえんりょ không e ngại
無作法 ぶさほう vô phép, bất lịch sự
無愛想 ぶあいそう không hòa đồng

不~(~が足りない)
不可能 ふかのう không thể, thiếu khả năng
不自然 ふしぜん không tự nhiên, thiếu tự nhiên
不景気 ふけいき kinh tế khó khăn, buôn bán ế ẩm
不公平 ふこうへい không công bằng, thiếu công bằng
不必要 ふひつよう không cần thiết
不完全 ふかんぜん không hoàn thiện, thiếu hoàn thiện
不自由 ふじゆう không tự do, ng khuyết tật
不人気 ふにんき khong đc ưa chuộng
不真面目 ふまじめ không cham chỉ, không nghiêm túc
不合格 ふごうかく không đỗ
不安定 ふあんてい không ỏn định
不透明 ふとうめい không trong sáng, ko minh bạch

非~(~ではない)
非日常 ひにちじょう bất thường, không như thường nhật
非公開 ひこうかい không công khai
非公式 ひこうしき không chính thức
非常識 ひじょうしき thiếu kiến thức phổ thông
非科学 ひかがく không khoa học

未~(まだ~ない)
未使用 みしよう chưa sử dụng
未確認 みかくにん chưa xác nhận, kiểm tra
未解決 みかいけつ chưa giải quyết
未開発 みかいはつ chưa phát triển
未完成 みかんせい chưa hoàn thành
未経験 みけいけん chưa kinh nghiệm
未成年 みせいねん vị thành niên, chưa trưởng thành