Home / Mimi kara Oboeru N3 / Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – による/より/よって/よっては

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – による/より/よって/よっては

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – による/より/よって/よっては
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3.

38. ~による/より/よって/よっては
a. Cấu trúc: Danh từ + による/より/よって/よっては
Trong đó, sau による bắt buộc phải là một danh từ.

b. Ý nghĩa 1: nguyên nhân, lí do

森林の伐採により、世界各地で砂漠化現象が起こっている。
Shinrin no bassai ni yori, sekai kakuchi de sabaku-ka genshō ga okotte iru.
Do việc chặt phá rừng, hiện tượng sa mạc hóa đang xảy ra ở khắp nơi trên thế giới.

今度の台風による被害は1億円に上る。
Kondo no taifū ni yoru higai wa 1 oku-en ni noboru.
Thiệt hại do cơn bão lần này là trên 100 triệu yên.

少子化は結婚年齢が上がったことによるといわれている。
Shōshika wa kekkon nenrei ga agatta koto ni yoru to iwa rete iru.
Người ta nói rằng dân số già đi do tuổi kết hôn tăng.

c. Ý nghĩa 2: cách làm, phương pháp

インターネットによって瞬時に大量の情報が得られるようになった。
Intānetto ni yotte shunji ni tairyō no jōhō ga e rareru yō ni natta.
Đã có thể có được một lượng lớn các thông tin trong nháy mắt nhờ truy cập internet.

電話によるお問い合わせはご遠慮ください。
Denwa ni yoru o toiawase wa goenryokudasai.
Vui lòng đừng gọi điện thoại.

d. Ý nghĩa 3: dựa vào ~

成績によってクラスを決める。
Seiseki ni yotte kurasu o kimeru.
Việc phân lớp dựa vào thành tích.

目撃者の証言により、犯人が逮捕された。
Mokugeki-sha no shōgen ni yori, han’nin ga taiho sa reta.
Thủ phạm đã bị bắt dựa vào lời làm chứng của người chứng kiến.

国籍や性別による差別は許せない。
Kokuseki ya seibetsu ni yoru sabetsu wa yurusenai.
Việc phân biệt giới tính và quốc tịch là không thể chấp nhận được.

e. Ý nghĩa 4: nếu ~ khác thì… cũng khác

文化や法律は国によって違う。
Bunka ya hōritsu wa kuni ni yotte chigau.
Văn hóa và pháp luật của mỗi quốc gia là khác nhau.

人により、この商品の評価は分かれる。
Hito ni yori, kono shōhin no hyōka wa wakareru.
Việc đánh giá sản phẩm này của mỗi người là khác nhau.

あの人の言うことは日によって変わる。
Ano hito no iu koto wa Ni~Tsu ni yotte kawaru.
Lời nói của người đó thay đổi theo từng ngày.

f. Ý nghĩa 5: (によっては) trường hợp ~ cũng thỉnh thoảng xảy ra

「日(体調/仕事の状況)によっては、旅行に参加できないかもしれません」
「Tùy theo ngày (thể trạng/tình hình công việc) tôi có thể không tham gia chuyến du lịch.」

この食べ物は刺激が強いので、人によってはおなかをこわすことがある。
Vì đồ ăn này kích thích mạnh nên nó không tốt cho dạ dày một số người.

国によっては安楽死が認められている。
Có những nước chấp nhận việc ban cái chết không đau đớn (cho bệnh nhân…).

* 晴れ時々曇り、所により雨。
Trời nắng, thi thoảng có mây, có nơi có mưa.