Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về bệnh, triệu chứng

Từ vựng tiếng Nhật về bệnh, triệu chứng

Từ vựng tiếng Nhật về bệnh, triệu chứng
Hy vọng với những từ vựng này giúp các bạn thuận tiện nhất khi đi khám bệnh tại Nhật Bản.
Chúc bạn học tốt, thi tốt.

🌱🌿 Cùng nhau học tên về bệnh,triệu chứng.
👉自閉病(じへいびょう) bệnh tự kỉ
👉認知症(にんちしょう) mất trí nhớ
👉結核(けっかく) bệnh lao
👉扁桃腺(へんとうせん) viêm amidan
👉喉頭炎(こうとうえん) viêm họng

👉口内炎(こうないえん) nhiệt miệng.
👉田虫(たむし) hắc lào ,lăng beng
👉疥癬(かいせん) bệnh ghẻ
👉心臓病(しんぞうびょう) bệnh tim
👉不整脈(ふせいみゃく) loạn nhịp tim

👉糖尿病(とうにょうびょう) bệnh tiểu đường
👉脳炎 (のうえん) viêm não
👉帯状疱疹 (たいじょうほうしん) zona thần kinh
👉マラリア sốt rét do muỗi ( bệnh sốt rét)

👉炎症 (えんしょう) chứng viêm
👉片頭痛 (へんずつう) đau nửa đầu
👉喘息 (ぜんそく) hen suyễn
👉発疹 (はっしん) phát ban
👉悪寒 (おかん) cảm lạnh

👉捻挫 (ねんざ) bong gân
👉気管支炎 (きかんしえん) viêm khí quản
👉麻疹 (はしか) sởi
👉月経 ( げっけい) kinh nguyệt
👉生理痛 (せいりつう) đau bụng khi đến tháng

👉引き吊り(ひきつり) chuột rút
👉皮膚炎( ひふえん) Viêm da.
👉アトピー性皮膚( せいひふ) chứng viêm da dị ứng.
👉肥満症(ひまんしょう) bệnh béo phì
👉脳卒中(のうそっちゅう) tai biến mạnh máu não, dứt mạch máu não.
👉脳梗塞( のうこうそく) Đột quỵ,nhồi máu não.
👉脂肪肝(しぼうかん) gan nhiễm mỡ

👉高血圧(こうけつあつ) cao huyết áp
👉瀬病(せびょう) bệnh hủi、bệnh cùi.
👉生まれつきの心臓病 bệnh tim bẩm sinh
👉梅毒 (ばいどく) giang mai
👉ヘルニア thoát vị đĩa đệm

👉狂犬病 (きょうけんびょう) bệnh do chó dại cắn
👉女にまつぐ dại gái
👉耳鳴り ( みみなり)ù tai
👉鬱病 ( うつびょう) trầm cảm
👉痔 ( じ) trĩ

👉悪阻 ( つわり) ốm nghén
👉目眩 ( めまい) chóng mặt
👉不妊症 ( ふにんしょう) vô sinh

Xem thêm bài:
Tài liệu tiếng Nhật ngành điều dưỡng, y tá – 介護の日本語
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng