Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 71.~上
71.~上 (jou)
a. 意味: ~の面で、~見地から/Nhìn từ khía cạnh, xét từ quan điểm
b. 接続: 名詞
Ví dụ:
1, 宗教上の理由 ・金銭上トラブル・形式上・立場上.
Lý do về mặt tôn giáo/Vấn đề phát sinh từ khía cạnh tiền nong/Xét về hình thức/Đứng từ lập trường
2, 法律上は男女平等だが、実際にはまだいろいろな差別がある。
Về mặt pháp luật thì nam nữ đều bình đẳng nhưng trên thực tế vẫn còn nhiều sự phân biệt.
3, 実験は理論上は成功するはずだったのに失敗した。なぜだろう。
Theo lý thuyết thì thí nghiệm này chắc chắn phải thành công chứ. Tại sao lại như vậy nhỉ?
4, 犯人が子供の場合は、警察にもマスコミにも教育上の配慮がまとめられる。
Trường hợp phạm nhân là trẻ em, cả cảnh sát và báo giới đều cho rằng cần có sự quan tâm về mặt giáo dục.
5, あの夫婦は表面上は(=見かけのじょうでは)仲がよさそうだが、実はそうでもないらしい。
Cặp vợ chồng kia nhìn bề ngoài có vẻ hòa thuận, thực tế thì hình như không phải vậy.