Home / Mimi kara Oboeru N2 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 59. ~ところを

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 59. ~ところを

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 59. ~ところを

59. ~ところを (tokoro o)
a. Ý nghĩa: 会話で前置き的に->感謝、依頼、お詫び 等 Vào lúc ~/Đúng lúc ~

b. Liên kết: [動詞・イ形容詞・ナ形容詞]の名詞修形/名詞+の

Ví dụ:
1, [お忙しいところをわざわざ来ていただき、ありがとうございました] Thật cảm ơn anh đã cất công tới đây trong lúc bận rộn.

2, [お話中のところをちょっと失礼します] Xin lỗi vì cắt ngang cuộc nói chuyện.

3, お休みのところを、早朝からお電話して申し訳ありません] Tôi rất xin lỗi vì đã gọi cho anh vào sáng sớm giữa lúc đang nghỉ ngơi.