Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 32. 命令の表現 (meirei no hyougen)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.
命令の表現 – Câu mệnh lệnh
1. Cách chuyển động từ sang thể mệnh lệnh:
Động từ nhóm I: [う] => [え]
Động từ nhóm II: る => ろ
Động từ nhóm III: する => しろ 来る(くる) => 来い(こい)
a. Ý nghĩa: Người trên ra lệnh cho người dưới.
b. Ví dụ:
(先輩=>後輩)「おい、早くしろ。遅れるぞ」
(Đàn anh ra lệnh cho đàn em) Này, làm nhanh lên chứ. Muộn rồi đấy.
(父=>子供)「もう7時だ。起きろ」
( Bố ra lệnh cho con) Đã 7 giờ rồi, dậy đi con.
(緊急)「危ない!早く逃げろ」
( Khẩn cấp ) Nguy hiểm! Chạy nhanh lên!
(応援)「もう少しだ。かんばれ!」
(Cứu trợ ) Còn 1 chút nữa thôi. Cố gắng lên!
*** Chú ý: Có thể trích dẫn mệnh lệnh trước 「と」
先生はいつも、私達に「わからないことばがあるときは、辞書をひきなさい」 ➜ 先生はいつも私達に, わからないことばがあるときは辞書をひけと言います。
Giáo viên đã nói với chúng tôi phải tra từ điển nếu có từ không hiểu.
2. ~なさい
a. Ý nghĩa: Ra lệnh cho người dưới . Thể mệnh lệnh trong trường hợp này nhẹ hơn trường hợp しろ nên thường được nữ sử dụng nhiều hơn.
b. Cấu tạo: Động từ thể ますbỏ ます+ なさい
父(怒って)「太郎、ちょっと来い」
Cha (đang tức giận) Taro, lại đây!
母(怒って)「太郎、ちょっと来なさい」
Mẹ (đang tức giận) Taro, lại đây mẹ bảo!
母「もう11時よ。9時に帰ると言ったのに。遅くなるときは連絡しなさい」
Mẹ nói: Đã 11h rồi. Nói là 9h về vậy mà… Muộn rồi thì phải liên lạc về chứ!
3. ~ な
a. Ý nghĩa: Cấm (mệnh lệnh, dạng nhấn mạnh)
b. Cấu tạo: Động từ thể từ điển + な
危ない!機械にさわるな。
Nguy hiểm, cấm sờ vào máy móc!
遠慮するなよ。(車に)乗れよ。
Đừng có ngại, lên xe đi.
危ないからバイクには乗るな、と言ったのに・・
Đã bảo là đừng có lái xe máy, nguy hiểm lắm, thế mà…