Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 90. ~ちゃ / ちゃう(縮約形) (Dạng rút gọn) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ちゃ / ちゃう(縮約形) (Dạng rút gọn) 1. Ý nghĩa: Sử dụng trong hội thoại thân …
Read More »Mimi kara Oboeru N4
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 89. ~たばかり
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 89. ~たばかり (tabakari) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~たばかり 1. Ý nghĩa: mới vừa hoàn thành động tác nào đó trong thời gian. 2. Cấu trúc: Động …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 88. ~はず
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 88. ~はず (hazu) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~はず 1. Ý nghĩa: (Từ lý do nào đó suy ra) đương nhiên là, chắc chắn là… 2. Cấu …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 87. ~ずに
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 87. ~ずに (zu ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ずに 1. Ý nghĩa: trong trạng thái không làm gì đó… 2. Cấu trúc: Động từ thể ない …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 86. ~まま
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 86. ~まま (mama) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~まま 1. Ý nghĩa: Giữ nguyên trạng thái không đổi (lẽ ra phải làm…, trạng thái không làm…) 2. …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 85. そのほかの丁寧な言い方 (Các cách nói lịch sự khác)
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 85. そのほかの丁寧な言い方 (Các cách nói lịch sự khác) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. そのほかの丁寧な言い方 (Các cách nói lịch sự khác) 1. Danh từ thêm tiền tố 「お …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 84. 謙譲表現 (Khiêm nhường ngữ)
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 84. 謙譲表現 (Khiêm nhường ngữ) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. 謙譲表現 (Khiêm nhường ngữ) 1. Ý nghĩa: Dùng khi nói một cách khiêm nhường về hành vi …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 83. 尊敬表現 (Kính ngữ)
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 83. 尊敬表現 (Kính ngữ) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. 尊敬表現 (Kính ngữ) 1. Ý nghĩa: sử dụng khi nói một cách tôn kính về hành vi của …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 82. ~さ
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 82. ~さ (sa) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~さ 1. Ý nghĩa: Chuyển tính từ đuôi い và tính từ đuôi な thành danh từ, biểu thị …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 81. ~ように(と)言う / 伝える / 注意する など
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 81. ~ように(と)言う / 伝える / 注意する など Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ように(と)言う / 伝える / 注意する など 1. Ý nghĩa: Trích dẫn. 2. Cấu tạo: Động …
Read More »