Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 60. 疑問詞+ なら / ば+いいですか など Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. 疑問詞 (từ để hỏi)+なら / ば+いいですか など Ý nghĩa: Sử dụng khi muốn hỏi điều mà …
Read More »Mimi kara Oboeru N4
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 59. ~なら
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 59. ~なら (naru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~なら 1. Cấu trúc: Danh từ/Tính từ đuôi な/[Động từ/Tính từ đuôi い] ở thể thông thường + なら… …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 58. ~ば
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 58. ~ば (ba) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ば(仮定形 – thể giả định) 1. Cách chuyển từ thể từ điển sang thể giả định: – Động từ …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 57. ~たら
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 57. ~たら (tara) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~たら 1. Cấu trúc: [Động từ/Tính từ đuôi い/Tính từ đuôi な] ở thể た + ら… Danh từ + だったら… Với …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 56. ~と
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 56. ~と (to) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~と 1. Ý nghĩa 1: Trong trường hợp… (thì lúc nào cũng)… a. Cấu trúc: [Danh từ/Tính từ đuôi …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 55. かな(あ)
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 55. かな(あ) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. かな(あ) a. Cấu trúc: [Danh từ/Tính từ đuôi い/Tính từ đuôi な/Động t] ở thể thông thường + かな(あ) 2. …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 54. の
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 54. の (no) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. の 1. Cấu trúc: Danh từ / [Tính từ đuôi い/Tính từ đuôi な/Động từ] ở dạng bổ nghĩa cho …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 53. でも
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 53. でも (demo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. でも 1. Cấu tạo: Danh từ + でも 2. Ý nghĩa: nêu ra đại diện của nhóm như là …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 52. だす / はじめる / おわる / つづける
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 52. だす / はじめる / おわる / つづける Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. だす / はじめる / おわる / つづける 1. Cấu trúc: Động từ thể ます …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 51. がる / たがる
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 51. がる / たがる (garu/ta garu) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. がる / たがる 1. Cấu trúc: Từ chỉ cảm xúc, cảm giác + がる / ~たい …
Read More »