Home / Mimi kara Oboeru N4 (page 2)

Mimi kara Oboeru N4

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 80. ~あいだに

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 80. ~あいだに (aida ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~あいだに 1. Ý nghĩa: Trong lúc trạng thái hoặc động tác nào đó tiếp diễn thì đã làm …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 79. ~あいだ(は)

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 79. ~あいだ(は) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~あいだ(は) 1. Ý nghĩa: làm gì đó trong suốt khoảng thời gian tiếp diễn 1 hành động hay trạng thái …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 78. ~までに

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 78. ~までに (made ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~までに 1. Ý nghĩa: Thời hạn để hoàn thành, kết thúc hành động, việc làm. 2. Cấu tạo: …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 77. ~まで

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 77. ~まで (made) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~まで 1. Ý nghĩa: diễn tả hành vi kéo dài, xuyên suốt cho đến thời điểm được nói đến. …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 76. ~(さ)せてください

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 76. ~(さ)せてください Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~(さ)せてください 1. Ý nghĩa: Xin phép làm việc gì đó. 2. Cấu trúc: Động từ thể て của thể sai khiến+ください …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 73. 受身 (Bị động)

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 73. 受身 (Bị động) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. 受身 (Bị động) 1. Ý nghĩa: a. Sử dụng khi chủ ngữ là người nhận hành vi. アリ …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 72. ~ てくる / いく

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 72. ~ てくる / いく (te kuru/ iku) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ てくる / いく 1. Cấu trúc: Động từ thể て + くる / …

Read More »

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 71. ~ようにする

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 71. ~ようにする (you ni suru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ようにする 1. Ý nghĩa: Ý nghĩa: nỗ lực để làm hay không làm gì đó. 2. Cấu …

Read More »