Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 70. ~ようとする/(よ)うとする Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ようとする/(よ)うとする 1. Cấu trúc: Động từ thể ý chí + とする 2. Ý nghĩa: a. Ý nghĩa 1: Định, muốn …
Read More »Mimi kara Oboeru N4
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 69. ~ことになる
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 69. ~ことになる (koto ni naru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ことになる 1. Ý nghĩa: Quyết định dựa trên tình trạng , ý chí của người khác, hoặc …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 68. ~ことにする
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 68. ~ことにする (kotonisuru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ことにする 1. Ý nghĩa: Quyết định dựa trên suy nghĩ, ý chí của bản thân 2. Cấu trúc: Động …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 67. てさしあげる / やる / いただく / くださる
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 67. てさしあげる / やる / いただく / くださる Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. てさしあげる / やる / いただく / くださる *** Cấu trúc chung: Động từ thể …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 66. てあげる / もらう / くれる
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 66. てあげる / もらう / くれる Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. てあげる / もらう / くれる *** Cấu trúc chung: Động từ thể て + あげる / もらう / …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 65. こう / そう / ああ + 動詞
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 65. こう / そう / ああ + 動詞 Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. こう / そう / ああ + 動詞 Mẫu câu này có 2 ý nghĩa: …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 64. こんな / そんな / あんな + 名詞
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 64. こんな / そんな / あんな + 名詞 Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. こんな / そんな / あんな + 名詞 Mẫu câu này có 3 ý nghĩa: …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 63. ~ても / でも
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 63. ~ても / でも (te mo/ demo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~ても / でも 1. Ý nghĩa: điều kiện nghịch, “dù”. 2. Cấu trúc: [Động từ/ …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 62. と / たら / ば + いいです など
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 62. と / たら / ば + いいです など Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. と / たら / ば + いいです など 1. Ý nghĩa: đưa ra …
Read More »Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 61. ~と / たら / ば + いい
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 61. ~と / たら / ば + いい Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4. ~と / たら / ば + いい 1. Ý nghĩa: Cấu trúc này nói …
Read More »