Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 49. ところだ (tokoroda)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.
ところだ
1. Cấu trúc 1:
a. Cấu trúc:
Động từ thể từ điển + ところだ
b. Ý nghĩa: Ngay trước một hành động.
「もう昼ごはんを食べましたか」「いいえ、これから食べに行くところです」
Cậu ăn cơm trưa rồi hả? – Chưa, giờ đang định đi ăn đây.
(電話の相手に)「今から出かけるところなんです。あとでこちらから電話します ね」
(Nói qua điện thoại) Giờ tớ đang chuẩn bị đi ra ngoài đây. Tớ sẽ gọi lại cho cậu sau nhé.
2. Cấu trúc 2:
a. Cấu trúc:
Động từ thể て + いる + ところだ
b. Ý nghĩa : đang thực hiện hành động
「あの仕事、もう終わりましたか」「いいえ、今やっているところです」
Anh làm xong việc đó rồi hả? – Không, tôi vẫn đang làm.
「お母さん、おなかすいた。ごはん、まだ?」「今作っているところよ」
Mẹ ơi, con đói bụng quá. Chưa có cơm à mẹ? – Mẹ đang nấu đây này.
地震が起こったとき、私はちょうどおふろに入っているところだった。
Động đất xảy ra đúng lúc tớ đang tắm.
3. Cấu trúc 3:
a. Cấu trúc:
Động từ thể た + ところだ
b. Ý nghĩa: Ngay sau khi một hành động kết thúc.
(電話で)「今、どこ?」「今。駅に着いたところ」
(Nói chuyện điện thoại) Cậu đang ở đâu vậy? – Tớ vừa mới đến nhà ga.
(バス停で)「バスは1 分前に出たところだ。次のバスまで20分待たなければな らないね」
(Ở trạm xe buýt) Xe buýt vừa chạy cách đây 1 phút. Phải chờ 20 phút nữa mới có chuyến sau.