Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 50. ばかり (bakari)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.
ばかり
1. Cấu trúc 1:
a. Cấu trúc:
Danh từ + ばかり
b. Ý nghĩa: Làm gì đó thường xuyên.
「お肉ばかり食べないで、野菜も食べなさい」
`O niku bakari tabenaide, yasai mo tabe nasai’
Đừng chỉ ăn thịt không thôi, phải ăn cả rau nữa chứ.
今年の夏休みは苦手な漢字の勉強ばかりしていました。
Kotoshi no natsuyasumi wa nigatena kanji no benkyō bakari shite imashita.
Kỳ nghỉ hè năm nay tôi chỉ toàn học Kanji, cái mà tôi còn kém thôi.
今日は朝からミスばかりしている。どうしたんだろう。
Kyō wa asa kara misu bakari shite iru. Dō shita ndarou.
Từ sáng tới giờ toàn phạm lỗi. Sao thế không biết!
2. Cấu trúc 2:
a. Cấu trúc: Động từ thể て + ばかり+いる
b. Ý nghĩa: lặp đi lặp lại một việc gì đó.
うちの子は遊んでばかりいて、ぜんぜん勉強しない。
Uchinoko wa asonde bakari ite, zenzen benkyō shinai.
Con tôi chỉ toàn chơi thôi, chẳng chịu học hành gì cả.
お母さんは怒ってばかりいる。
Okāsan wa okotte bakari iru.
Mẹ lúc nào cũng nổi giận.
「人の意見を聞いてばかりいないで、自分の意見も言いましょう」
`Hito no iken o kiite bakari inaide, jibun no iken mo iimashou’
Đừng có lúc nào cũng chỉ biết nghe ý kiến người khác, phải nói lên ý kiến của mình nữa chứ.