Home / Mimi kara Oboeru N4 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 13. ~は・・・が+形容詞 / 状態を表わす動詞

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 13. ~は・・・が+形容詞 / 状態を表わす動詞

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 13. ~は・・・が+形容詞 / 状態を表わす動詞
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.

~は・・・が+形容詞 / 状態を表わす動詞

1. Ý nghĩa: Mô tả bản chất hoặc trạng thái của đối tượng ~. [・・・] là một phần của toàn bộ của ~.

2. Cấu trúc:
~は・・・が + tính từ/động từ chỉ trạng thái.

3. Ví dụ:
兄は背が高いです。私は髪が長いです。父は声が大きいです。
Ani wa segatakaidesu. Watashi wa kamiganagaidesu. Chichi wa koe ga ōkīdesu.
Anh tôi thì cao, tôi thì tóc dài, bố tôi thì giọng to.

(私は)おなかが痛いです / 目が疲れました / 熱があります。
(Watashi wa) onakagaitaidesu/ me ga tsukaremashita/ netsu ga arimasu.
(Tôi) đau bụng / mỏi mắt / sốt.

私の部屋は窓が大きいです。
Watashinoheya wa mado ga ōkīdesu.
Cửa sổ căn phòng tôi thì lớn

あのスーパーの野菜は、値段が安くてしんせんです。
Ano sūpā no yasai wa, nedan ga yasukute shin sendesu.
Rau ở siêu thị kia thì vừa rẻ lại vừa tươi.

この公園は緑が多くて、気持ちがいいです。
Kono kōen wa midori ga ōkute, kimochigaīdesu.
Công viên này có nhiều cây xanh,nên cảm giác rất thoải mái.

東京は車が多いですが、私のふるさとは車が少ないです。
Tokyo có nhiều xe hơi nhưng quê tôi sống thì lại ít xe hơi.
Tōkyō wa kuruma ga ōidesuga, watashi no furusato wa kuruma ga sukunaidesu.