Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 68. ~どころではない
68. ~どころではない (dokoro dewa nai)
a. Ý nghĩa: そのような軽い程度ではない không ~ (~ là việc nhỏ nhặt, đơn giản)
b. Liên kết: 名詞/動詞の普通体
Ví dụ:
1, 今日はあまりに忙しくて、食事どころではなかった。
Hôm nay bận quá, tôi chả ăn uống gì luôn.
2, 母が手術をすることになり、心配で勉強どころではない。
Vì lo lắng chuyện mẹ sắp phẫu thuật, tôi không thể học được.
3, [今度の土曜日に映画でも見に行かない?] [ごめん、試験で、それどころじゃないんだ] Thứ 7 này đi xem phim không? Xin lỗi nhé, vì có kiểm tra nên chịu thôi.
4, せっかく旅行に行ったのに病気になってしまい、たのしむどころではなかった。
Mãi mới được đi du lịch vậy mà lại ốm, không vui nổi.
5, [そちら、雨降った?][降ったどころじゃないわよ。大洪水よ] Ở đấy có mưa không? Mưa cái nỗi gì, đại lụt rồi đây.
ÔN TẬP
~だけ
「食べたいだけ食べていいですよ」
Hãy ăn bao nhiêu tùy thích
できるだけのことはやったつもりです。
Tôi đã cố gắng hết mức có thể. (nhưng kết quả không tốt)