Home / Mimi kara Oboeru N4 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 7. ~かた

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 7. ~かた

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 7. ~かた (kata)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.

~かた

1. Ý nghĩa: có nghĩa là cách làm hành động nào đó.

2. Cấu trúc:
Vます ==> Vかた (Động từ thể ます bỏ ます và thêm かた).

3. Ví dụ
この漢字の読みかたを知っていますか。
Kono kanji no yomi kata o shitte imasu ka.
Bạn biết cách đọc của chữ Kanji này không?

私は今、パソコンの使いかたを習っています。
Watashi wa ima, pasokon no tsukai-kata o naratte imasu.
Bây giờ tôi đang học cách sử dụng máy tính cá nhân.