Home / Từ vựng (page 9)

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật về Điện Thoại

Từ vựng tiếng Nhật về Điện Thoại Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại. Từ vựng tiếng Nhật về điện thoại như 携帯電話 (keitaidenwa) là điện thoại di động, 公衆電話 (kousyudenwa) điện thoại công cộng. Điện thoại là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Xuất Nhập Cảnh

Từ vựng tiếng Nhật về Xuất Nhập Cảnh TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG NHẬT LIÊN QUAN ĐẾN XUẤT NHẬP CẢNH Lần đầu khi đặt chân đến Nhật việc đầu tiên phải làm đó là thủ tục Xuất nhập cảnh. Học ngay 40 mẫu câu giao tiếp tiếng …

Read More »

Những từ Katakana khó học

Những từ Katakana khó học Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái chính thức, Hiragana,Katakana và Kanji. Hiragana: Nữ tính. Cong cong. Đáng yêu ( trừ chữ “ku” く nhỉ ) Kanji : chữ Hán mà người Nhật đã mượn của người Trung Quốc khoảng chừng nghìn năm trước. Katakana …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Siêu Thị ở Nhật

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG CẦN THIẾT KHI ĐI “SIÊU THỊ” Ở NHẬT Lưu lại bỏ túi phòng lúc đi chợ không biết mua gì nè mọi người (1) Gạo (米) 米(こめ): gạo もち米(もちこめ): gạo nếp 無洗米(むせんまい): gạo không cần vo khi nấu —– (2) Các loại thịt (肉類) 鳥肉(とりにく): …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Quần Áo, Trang Phục

Từ vựng tiếng Nhật về Quần Áo, Trang Phục Cùng học tiếng Nhật chủ đề về Trang Phục, Quần Áo bằng tiếng Nhật. Hy vọng với những từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn. Kanji Hiragana Nghĩa 衣服 いふく Quần áo / trang phục 衣料品 いりょうひん Quần áo …

Read More »

Cách đọc các ký tự, dấu bằng tiếng Nhật

Cách đọc các ký tự, dấu bằng tiếng Nhật 。 句点(くてん): Dấu chấm câu ( Kiểu Nhật). .  ピリオド : Dấu chấm câu. 、 読点( とうてん): Dấu phẩy ( Kiểu Nhật) ,  カンマ: Dấu phẩy. ・  中点( なかてん)、中黒(なかぐろ): Dấu chấm ở giữa. ?  疑問符(ぎもんふ): Dấu chấm hỏi. !  感嘆符(かんたんふ): Dấu chấm than. …

Read More »

65 Trạng từ chỉ THỜI GIAN trong tiếng Nhật

65 Trạng từ chỉ THỜI GIAN trong tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật. 1. 未だ/mada/: vẫn, chưa 2. 前に/mae ni/: trước đây 3. 昔/mukashi/: trước đây, ngày xưa 4. 殆ど ~ない /hotondo ~nai/: hầu như không …

Read More »

20 Động từ cơ bản đi với Trợ từ に

20 Động từ cơ bản đi với Trợ từ に (ni) Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những Động từ thường đi với Trợ từ に trong tiếng Nhật. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Xem thêm bài liên quan: 70 …

Read More »

Phó Từ chỉ mức độ trong tiếng Nhật

Phó Từ chỉ mức độ trong tiếng Nhật 1. 程度(強調): Mức độ (nhấn mạnh) 2. はなはだ : Cực kì (thường dùng với việc không tốt) Ví dụ : 彼が来ないとは、はなはだ残念だ。 : Anh ta không đến là cực kì đáng tiếc. 3. すこぶる : Cực kì (thường dùng với việc tốt) Ví …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông

Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông 1. 迂回路 : うかいろ ~ đường vòng 2. 田舎道 : いなかみち ~ đường ở nông thôn 3. 幹線道路 : かんせんどうろ ~ xa lộ hai chiều 4. 主要道路 : しゅよう どうろ ~ đường phố lớn 5. 高速道路 (こうそくどうろ)、自動車道路 (じどうしゃ どうろ) ~ xa …

Read More »