Home / Từ vựng (page 11)

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 5

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 5 Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất. — 401.問題 (もんだい) : vấn đề, câu hỏi 402.必要 (ひつよう) : cần thiết 403.もつ (もつ) : bền 404.開く (あく) : mở 405.昨年 (さくねん) : năm …

Read More »

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 4

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 4 Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất. — 301.易しい (やさしい) : dễ, đơn giản 302.お兄さん (おにいさん) : anh trai (người khác) 303.大きい (おおきい) : to, lớn 304.小さい (ちいさい) : nhỏ, bé 305.辛い …

Read More »

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 3

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 3 Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất. — 201.閉じる (とじる) : đóng, nhắm (ví dụ, đóng sách, nhắm mắt) 202.時 (とき) : khi, thời gian 203.米 (こめ) : gạo 204.切る (きる) : …

Read More »

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 2

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 2 Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất. — 101.美しい (うつくしい) : đẹp 102.いつも (いつも) : luôn luôn, lúc nào cũng 103.足 (あし) : chân 104.起こす (おこす) : đánh thức 105.見せる (みせる) : …

Read More »

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 1

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 1 Cùng chia sẽ với các bạn bộ 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất. — 1.行く (いくiku] : đi 2.見る (みる] : nhìn, xem, ngắm 3.多い (おおい] : nhiều 4.家 (いえ] : nhà 5.これ : cái này, này 6.それ …

Read More »

Hướng dẫn sử dụng nồi cơm điện của Nhật Bản

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NỒI CƠM ĐIỆN CỦA NHẬT BẢN CHI TIẾT NHẤT 🍚🍚🍚 Nồi cơm điện Nhật Bản có rất nhiều chức năng, bạn đã biết hết tất cả các chức năng đó chưa? 1️⃣ Step 1: Nhấn nút 炊飯・再加熱 để mở nguồn 2️⃣ Step 2: Chọn chức năng, chế …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến học bằng lái xe ô tô

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN BẰNG LÁI XE DÀNH CHO NHỮNG AI ĐANG CẦN 徐行「じょこう」Đi chậm ( tốc độ có thể dừng xe bất cứ lúc nào) エンストする Chết máy アクセルペダル Bàn đạp ga ブレーキペダル Bàn đạp phanh ハンドブレーキ Phanh tay (dùng khi đỗ xe) 発進「はっしん」 Xuất phát 停止「ていし」Dừng xe …

Read More »

100 Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga, Anime

100 Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong Manga, Anime Với những bạn nào yêu thích Manga, Anime thì đây là những từ vựng tiếng Nhật dành cho bạn. Việc hiểu những từ tiếng Nhật giúp hiểu hơn về Manga, Anime. 1. 危ない(あぶない)abunai – nguy hiểm 2. 愛(あい)ai – yêu,tình …

Read More »