Học từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động hằng ngày qua hình ảnh 毎日の生活 Học từ vựng tiếng Nhật bằng tranh về các vấn đề trong cuộc sống hằng ngày. Ebook にほんごえじてん – Từ điển tiếng Nhật bằng tranh do Vụ văn hóa Nhật Bản (文化庁) biên soạn. …
Read More »Từ vựng
Học từ vựng tiếng Nhật cơ bản hằng ngày qua hình ảnh
Học từ vựng tiếng Nhật cơ bản hằng ngày qua hình ảnh Học từ vựng tiếng Nhật bằng tranh về các vấn đề trong cuộc sống hằng ngày. 基本の言葉 Ebook にほんごえじてん – Từ điển tiếng Nhật bằng tranh do Vụ văn hóa Nhật Bản (文化庁) biên soạn. Download : …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng chuyên ngành IT cơ bản: 1. パソコン : Máy tính cá thể . 2. 画面 (がめん): Màn hình (screen) 3. 印刷 ( いんさつ ) : In ấn . 4. 参照 ( さんしょう ) : Tham khảo, tham chiếu …
Read More »Các từ chi động tác trong tiếng Nhật
Các từ chi động tác trong tiếng Nhật Trong bài hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về các từ chỉ động tác trong tiếng Nhật. Kanji Hiragana Romaji Meaning 動き うごき ugoki Động tác 飛ぶ とぶ tobu Bay 跳ぶ とぶ tobu Nhảy 登る のぼる noboru Trèo, …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chống thấm
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chống thấm 防水工事 用語集 Với các bạn đang muốn đi XKLĐ ở Nhật ngành Chông Thấm, thì việc học từ vựng là rất cần thiết. Sau đây cùng gửi cùng gửi đến các bạn bộ danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chống …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật có trong đề thi JLPT các năm 2010 – 2021
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật có trong đề thi JLPT các năm 2010 – 2021 Cùng gửi đến các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật có trong kỳ thi JLPT các năm từ 2010 đến 2021. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Từ vựng tiếng Nhật về trường học Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trường học. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 学校 がっこう gakkou Ngôi trường 学生 がくせい gakusei Học sinh, sinh viên 生徒 せいと seito học sinh 小学校 しょうがっこう shougakkou …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3
Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3 【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種 Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch 1 異形棒鋼 いけいぼうこう Cốt thép có gờ (cốt thép gai) …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 2
Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 2 【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種 Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch 1 KY活動(危険予知活動) けーわいかつどう(きけんよちかつどう) Hoạt động KY (Hoạt động dự báo …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1 【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種 Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch 1 技能実習 ぎのうじっしゅう Thực tập kỹ năng 2 技能実習生 ぎのうじっしゅうせい …
Read More »